Định nghĩa của từ acetic acid

acetic acidnoun

axit axetic

/əˌsiːtɪk ˈæsɪd//əˌsiːtɪk ˈæsɪd/

Từ "acetic acid" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "acaet-," có nghĩa là "giấm," và hậu tố "-ic acid," biểu thị một loại hợp chất hóa học. Trong thế kỷ 18, các nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu thành phần của giấm và xác định nó là dung dịch nước và một loại axit hữu cơ, sau này được gọi là axit axetic. Thuật ngữ "acetic" phản ánh vị chua của giấm, là do sự hiện diện của loại axit này trong thành phần của nó. Ngày nay, axit axetic được sản xuất thông qua quá trình oxy hóa etanol và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất hàng dệt may, nhựa và các sản phẩm thực phẩm như dưa chua và giấm.

namespace
Ví dụ:
  • The solution used to preserve specimens in biology labs is primarily made up of water and acetic acid.

    Dung dịch dùng để bảo quản mẫu vật trong phòng thí nghiệm sinh học chủ yếu bao gồm nước và axit axetic.

  • The acidic scent of vinegar is caused by acetic acid, which is a byproduct of the fermentation process.

    Mùi chua của giấm là do axit axetic tạo ra, đây là sản phẩm phụ của quá trình lên men.

  • In the production of paper, acetic acid is used as a precursor to form cellulose acetate, which is used to make items such as photographic film and cigarette filters.

    Trong sản xuất giấy, axit axetic được sử dụng làm tiền chất để tạo thành xenlulozơ axetat, được dùng để làm các sản phẩm như phim ảnh và đầu lọc thuốc lá.

  • During the manufacturing of dyes and paints, acetic acid is employed as a solvent to dissolve various pigments.

    Trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và sơn, axit axetic được sử dụng làm dung môi để hòa tan nhiều loại sắc tố khác nhau.

  • The dissolution of dead skin tissue can be accelerated through the application of acetic acid, a common feature of wart removal treatments.

    Quá trình phân hủy mô da chết có thể được đẩy nhanh hơn thông qua việc sử dụng axit axetic, một thành phần phổ biến trong các phương pháp điều trị loại bỏ mụn cóc.

  • Acetic acid plays a crucial role in the process of vodka distillation, as it is used to break down impurities and mash during fermentation.

    Axit axetic đóng vai trò quan trọng trong quá trình chưng cất rượu vodka vì nó được sử dụng để phân hủy tạp chất và nghiền trong quá trình lên men.

  • In the food industry, acetic acid serves as a preservative, flavoring agent, and acidulant, with uses ranging from pickling to baking.

    Trong ngành công nghiệp thực phẩm, axit axetic đóng vai trò là chất bảo quản, chất tạo hương vị và chất tạo chua, với nhiều công dụng từ ngâm chua đến nướng.

  • Acetic acid is used as a cleaning agent in kitchens and labs, as it is effective at removing stains and grease from surfaces.

    Axit axetic được sử dụng như một chất tẩy rửa trong nhà bếp và phòng thí nghiệm vì nó có hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ trên bề mặt.

  • The use of acetic acid in agricultural settings is common in the treatment and application of pesticides and herbicides to crops.

    Axit axetic được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để xử lý và phun thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ cho cây trồng.

  • Acetic acid has proven to be versatile in its chemical properties and applications, making it a valuable compound in various industries ranging from pharmaceutical to petrochemical.

    Axit axetic đã được chứng minh là có tính linh hoạt về tính chất hóa học và ứng dụng, khiến nó trở thành một hợp chất có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dược phẩm đến hóa dầu.