Định nghĩa của từ answerable

answerableadjective

trả lời

/ˈɑːnsərəbl//ˈænsərəbl/

Từ "answerable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "andswarian", có nghĩa là "trả lời". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able", có nghĩa là "có khả năng tồn tại", vào phân từ quá khứ "answered". Điều này chỉ ra khả năng được phản hồi hoặc chịu trách nhiệm cho một điều gì đó. Do đó, "answerable" phản ánh khái niệm có khả năng đưa ra phản hồi, giải thích hoặc biện minh cho hành động hoặc lời nói của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể trả lời được

meaningcó thể biện bác, có thẻ cãi lại được

meaning(toán học) có thể giải được

examplean answerable problem: bài toán có thể giải được

namespace

having to explain your actions to somebody in authority over you

phải giải thích hành động của bạn với người có thẩm quyền trên bạn

Ví dụ:
  • She was a free agent, answerable to no one for her behaviour.

    Cô ấy là một người tự do, không chịu trách nhiệm trước ai về hành vi của mình.

responsible for something and ready to accept punishment or criticism for it

chịu trách nhiệm về việc gì đó và sẵn sàng chấp nhận hình phạt hoặc chỉ trích về việc đó

Ví dụ:
  • Ministers must be made answerable for their decisions.

    Các bộ trưởng phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình.

that can be answered

điều đó có thể được trả lời