ngoại động từ
bắt buộc, ép buộc
bắt buộc
/ˈɒblɪɡeɪtɪd//ˈɑːblɪɡeɪtɪd/Từ "obligated" bắt nguồn từ tiếng Latin "obligare", có nghĩa là "ràng buộc hoặc buộc chặt". Từ này phản ánh khái niệm bị ràng buộc bởi một nghĩa vụ hoặc cam kết. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý nghĩa hiện đại là bị ràng buộc về mặt đạo đức hoặc pháp lý để làm điều gì đó. Tiền tố "ob-" có nghĩa là "toward" hoặc "chống lại", làm nổi bật ý tưởng "bị ràng buộc về phía" một hành động hoặc trách nhiệm cụ thể. Ý nghĩa ban đầu này vẫn tiếp tục được sử dụng trong cách sử dụng hiện tại của từ này, nhấn mạnh ý nghĩa ràng buộc và nghĩa vụ.
ngoại động từ
bắt buộc, ép buộc
Chính sách của công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải nộp bảng chấm công trước 5:00 chiều thứ Sáu.
Là người thuê nhà, tôi có nghĩa vụ phải trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.
Vì chị gái tôi bị bệnh nên tôi có nghĩa vụ phải chăm sóc chị ấy trong vài tuần tới.
Luật pháp yêu cầu tất cả người lái xe phải thắt dây an toàn khi điều khiển phương tiện, do đó đây là điều bắt buộc đối với tất cả người lái xe.
Các điều khoản của hợp đồng yêu cầu cả hai bên phải hoàn thành nghĩa vụ của mình một cách kịp thời.
Là người lãnh đạo nhóm, tôi có trách nhiệm phải làm gương cho các thành viên trong nhóm.
Khiếu nại của khách hàng buộc công ty phải đưa ra giải pháp thỏa đáng trong khoảng thời gian hợp lý.
Tác giả chương trình đã hứa sẽ phát hành bản cập nhật mới hàng tháng, điều này khiến tác giả có trách nhiệm phải làm.
Tiêu chuẩn vệ sinh của nhà hàng yêu cầu nhân viên phải luôn giữ gìn vệ sinh sạch sẽ.
Là cha mẹ, tôi có nghĩa vụ phải đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của con mình mọi lúc.