Định nghĩa của từ richly

richlyadverb

phong phú

/ˈrɪtʃli//ˈrɪtʃli/

Từ "richly" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "þríhlíce", bắt nguồn từ "þríh", nghĩa là "much" hoặc "abundant", và hậu tố "-líce", tạo thành một trạng từ. Ban đầu, "richly" có nghĩa là "theo cách phong phú hoặc dồi dào" và được dùng để mô tả thứ gì đó có dư thừa hoặc dư thừa. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng không chỉ bao hàm sự phong phú mà còn bao hàm sự xuất sắc, xa xỉ hoặc vĩ đại. Vào thế kỷ 14, "richly" bắt đầu được dùng để mô tả thứ gì đó được thực hiện hoặc tạo ra một cách xuất sắc, như chúng ta vẫn dùng ngày nay. Từ khởi đầu khiêm tốn như một cách mô tả sự phong phú, "richly" đã phát triển để truyền tải cảm giác hùng vĩ và tinh tế.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninggiàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào

meaninglộng lẫy, huy hoàng

meaninghoàn toàn

examplehe richly deserves success (to succeed): nó hoàn toàn xứng đáng thành công

namespace

in a beautiful and expensive manner

theo cách đẹp đẽ và đắt tiền

Ví dụ:
  • a richly decorated room

    một căn phòng được trang trí lộng lẫy

used to express the fact that something has a pleasant strong colour, taste or smell

được dùng để diễn tả sự thật rằng một cái gì đó có màu sắc, mùi vị hoặc mùi mạnh dễ chịu

Ví dụ:
  • a richly flavoured sauce

    một loại nước sốt có hương vị đậm đà

  • The polished floor glowed richly.

    Sàn nhà được đánh bóng sáng rực rỡ.

in a generous way

một cách hào phóng

Ví dụ:
  • She was richly rewarded for all her hard work.

    Cô đã được đền đáp xứng đáng cho mọi công sức bỏ ra.

in a way that people think is right and good

theo cách mà mọi người nghĩ là đúng và tốt

Ví dụ:
  • richly deserved success

    thành công xứng đáng

  • richly earned respect

    sự tôn trọng xứng đáng

Từ, cụm từ liên quan

used to express the fact that the quality or thing mentioned is present in large amounts

được sử dụng để diễn tả thực tế rằng chất lượng hoặc sự vật được đề cập có mặt với số lượng lớn

Ví dụ:
  • richly varied countryside

    vùng nông thôn đa dạng phong phú

  • a richly atmospheric novel

    một cuốn tiểu thuyết có bầu không khí phong phú