Định nghĩa của từ profusely

profuselyadverb

rất nhiều

/prəˈfjuːsli//prəˈfjuːsli/

"Profusely" bắt nguồn từ tiếng Latin "profusus", có nghĩa là "rót ra" hoặc "rải rộng rãi". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (có nghĩa là "forth") và động từ "fundere" (có nghĩa là "rót ra"). "Profuse" ban đầu mô tả thứ gì đó được rót ra một cách hào phóng, và "profusely" mô tả thứ gì đó được thực hiện với sự phong phú như vậy. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại phong phú nào, cho dù là rót theo nghĩa đen hay cách diễn đạt ẩn dụ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó nhiều, dồi dào, vô khối

meaningrộng rãi, hoang phí, quá hào phóng

namespace
Ví dụ:
  • The morning dew covered the leaves profusely, making everything look fresh and green.

    Sương buổi sáng phủ đầy lá cây, khiến mọi thứ trông tươi mới và xanh tươi.

  • After a heavy rain, the flowers had been watered profusely and looked absolutely stunning.

    Sau một trận mưa lớn, những bông hoa đã được tưới rất nhiều nước và trông vô cùng tuyệt đẹp.

  • The chef prepared a dish with herbs and spices profusely, making it burst with flavour.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn với rất nhiều thảo mộc và gia vị, khiến món ăn tràn ngập hương vị.

  • The presenter spoke for hours on end, making points profusely and leaving the audience thoroughly engaged.

    Người thuyết trình đã nói chuyện hàng giờ liền, nêu ra nhiều quan điểm và khiến khán giả thực sự tập trung.

  • The authors were sticking to their writing goals profusely, churning out several novels and short stories at a time.

    Các tác giả đã kiên trì theo đuổi mục tiêu viết lách của mình, cho ra đời nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn cùng một lúc.

  • The wrestlers tackled and threw each other around profusely, in what turned out to be a gripping and intense match.

    Các đô vật vật nhau và ném nhau liên tục, tạo nên một trận đấu hấp dẫn và căng thẳng.

  • The coach encouraged his team to train and practice profusely, in order to improve their skills and win the upcoming game.

    Huấn luyện viên khuyến khích đội của mình tập luyện và thực hành nhiều để nâng cao kỹ năng và giành chiến thắng trong trận đấu sắp tới.

  • The editor made countless editorial changes profusely, ensuring that the article was flawless and ready for publication.

    Biên tập viên đã thực hiện vô số thay đổi biên tập, đảm bảo bài viết hoàn hảo và sẵn sàng để xuất bản.

  • The speakers delivered their messages profusely, with conviction and passion.

    Các diễn giả đã truyền đạt thông điệp của mình một cách sâu sắc, với sự thuyết phục và nhiệt huyết.

  • In what seemed like a never-ending battle against the invaders, the soldiers fought for their lives profusely, displaying immense bravery and courage.

    Trong cuộc chiến tưởng chừng như không bao giờ kết thúc chống lại quân xâm lược, những người lính đã chiến đấu hết mình để bảo vệ mạng sống, thể hiện lòng dũng cảm và lòng can đảm to lớn.