Định nghĩa của từ abstract expressionism

abstract expressionismnoun

chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng

/ˌæbstrækt ɪkˈspreʃənɪzəm//ˌæbstrækt ɪkˈspreʃənɪzəm/

Thuật ngữ "Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng" xuất hiện trong thế giới nghệ thuật vào những năm 1940 để mô tả một phong cách hội họa mới tập trung vào biểu đạt thông qua sự trừu tượng. Mặc dù phong trào này chủ yếu tập trung ở Thành phố New York, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những diễn biến lịch sử nghệ thuật rộng lớn hơn ở Châu Âu. Thành phần đầu tiên của tên gọi, "Trừu tượng", ám chỉ thực tế là những tác phẩm này không mô tả các vật thể hoặc hình ảnh dễ nhận biết. Thay vào đó, chúng dựa vào hình dạng, màu sắc và kết cấu để tạo ra trải nghiệm thị giác cho người xem. Xu hướng trừu tượng này có thể bắt nguồn từ tác phẩm của Wassily Kandinsky và những người tiên phong của Nghệ thuật trừu tượng vào đầu thế kỷ XX. Thành phần thứ hai, "Chủ nghĩa biểu hiện", ám chỉ thực tế là những tác phẩm này mang tính cá nhân cao và cho phép có vô số cách diễn giải về mặt cảm xúc, tâm lý và triết học. Yếu tố biểu đạt hội họa này gợi nhớ đến phong trào Biểu hiện phát triển mạnh mẽ ở Đức từ những năm 1900 đến những năm 1930. Cùng nhau, các từ "Trừu tượng" và "Biểu hiện" nắm bắt được bản chất của phong trào này, kết hợp ý tưởng trừu tượng với phong cách sáng tác nghệ thuật sâu sắc, giàu cảm xúc. Theo nghĩa này, Biểu hiện trừu tượng có thể được coi là sự tiếp nối của hai xu hướng chính trong lịch sử nghệ thuật hiện đại: trừu tượng, với sự nhấn mạnh vào hình thức và màu sắc, và Biểu hiện, với sự tập trung vào chiều sâu bên trong và phẩm chất cảm xúc của tác phẩm nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The large, colorful canvas bearing the signature of Jackson Pollock is a prime example of abstract expressionism, with its dynamic, gestural strokes that give free rein to the artist's innermost emotions.

    Bức tranh vải lớn đầy màu sắc mang chữ ký của Jackson Pollock là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, với những nét vẽ năng động, mang tính cử chỉ, cho phép người nghệ sĩ thể hiện hết cảm xúc sâu thẳm nhất của mình.

  • Mark Rothko's iconic series of color field paintings, marked by large rectangular shapes filled with luscious shades of red, blue, and orange, represents the epitome of abstract expressionism, allowing the viewer to delve into the depths of their feelings and thoughts.

    Loạt tranh trường phái màu mang tính biểu tượng của Mark Rothko, được đánh dấu bằng những hình chữ nhật lớn chứa đầy những sắc thái tươi đẹp của màu đỏ, xanh lam và cam, đại diện cho đỉnh cao của chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, cho phép người xem đi sâu vào chiều sâu cảm xúc và suy nghĩ của họ.

  • In Willem de Kooning's intense and frenzied paintings, the human figure is distorted and splintered, producing a sense of the grotesque and the surreal, reflecting the inner turmoil and anxiety of the artist himself.

    Trong những bức tranh dữ dội và điên cuồng của Willem de Kooning, hình tượng con người bị bóp méo và chia cắt, tạo nên cảm giác kỳ dị và siêu thực, phản ánh sự hỗn loạn và lo lắng bên trong của chính nghệ sĩ.

  • Karen Blixen, the author of "Out of Africa," once said, "The purpose of art is to distorted nature into something unknown but intimately familiar." Clyfford Still’s monumental abstract canvases, known for their dramatic use of contrasting black and white, exemplify Blixen's view that abstract expressionism tends to transform the familiar into something unfamiliar yet recognizable.

    Karen Blixen, tác giả của "Out of Africa", đã từng nói, "Mục đích của nghệ thuật là bóp méo thiên nhiên thành thứ gì đó xa lạ nhưng lại vô cùng quen thuộc." Những bức tranh trừu tượng đồ sộ của Clyfford Still, nổi tiếng với cách sử dụng tương phản đen trắng một cách ấn tượng, minh họa cho quan điểm của Blixen rằng chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng có xu hướng biến đổi cái quen thuộc thành thứ gì đó xa lạ nhưng dễ nhận biết.

  • Helen Frankenthaler's "mountain and sea" series, marked by a prominent blend of colors interspersed across a vast white canvas, encapsulates the melting point of figuration and abstraction, evoking contemplation, and simultaneously acting as a portrayal of the human psyche.

    Bộ tranh "núi và biển" của Helen Frankenthaler, được đánh dấu bằng sự pha trộn màu sắc nổi bật xen kẽ trên một tấm vải trắng rộng lớn, gói gọn điểm giao thoa giữa hình tượng và trừu tượng, gợi lên sự chiêm nghiệm và đồng thời đóng vai trò như một bức chân dung về tâm lý con người.

  • Franz Kline's black-and-white "Broadgate" series represents a culmination and refinement of his color-filled canvases from the past. His marriage of calligraphic gestures with abstract expressionism brings about a symphony of dynamic lines and shapes embedded in a minimalistic color palette.

    Bộ tranh đen trắng "Broadgate" của Franz Kline là sự kết tinh và tinh tế của những bức tranh sơn dầu đầy màu sắc trong quá khứ. Sự kết hợp giữa cử chỉ thư pháp với chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng của ông tạo nên bản giao hưởng của những đường nét và hình khối năng động được nhúng trong bảng màu tối giản.

  • Philip Guston's abstract expressionist paintings frequently employ masks, wisps, and cubic shapes to convey suggestive surrealist narratives capable of stimulating the imagination.

    Các bức tranh trừu tượng biểu hiện của Philip Guston thường sử dụng mặt nạ, sợi khói và hình khối để truyền tải những câu chuyện siêu thực đầy gợi ý có khả năng kích thích trí tưởng tượng.

  • farms, 1943, a painting by Morris Louis, embodies Louis's distinct style embedded in the abstract expressionist movement, embodying a vast expanse of transparent washes in hues of liquid blue and orange, epitomizing the movement

    trang trại, 1943, một bức tranh của Morris Louis, thể hiện phong cách riêng biệt của Louis gắn liền với phong trào biểu hiện trừu tượng, thể hiện một không gian rộng lớn của những lớp sơn trong suốt với sắc thái xanh lam và cam lỏng, tiêu biểu cho phong trào