Định nghĩa của từ decoy

decoyverb

mồi nhử

/dɪˈkɔɪ//dɪˈkɔɪ/

Từ "decoy" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "de kooi", có nghĩa là "cái lồng". Nó đặc biệt ám chỉ một loại bẫy chim được sử dụng ở Hà Lan, nơi những con chim sống bị những con chim khác dụ vào lồng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ vật thể hoặc chiến lược nào được sử dụng để dụ hoặc lừa dối, giống như những con vịt giả mà thợ săn sử dụng. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "decoy" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16, ám chỉ đến những cái bẫy chim. Việc sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức lừa dối hoặc gian lận nào vào thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)

meaningchim mồi

meaningcò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)

type ngoại động từ

meaningđánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi

meaning(nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

namespace
Ví dụ:
  • The police used a decoy car to catch speeding drivers on the highway.

    Cảnh sát đã sử dụng xe ngụy trang để bắt giữ những người lái xe chạy quá tốc độ trên đường cao tốc.

  • The owner of the store set up a fake mannequin as a decoy to deter potential thieves.

    Chủ cửa hàng đã dựng một ma-nơ-canh giả làm mồi nhử để ngăn chặn những tên trộm tiềm năng.

  • The hunter carried a decoy duck in the hopes of luring the real ducks closer for a better shot.

    Người thợ săn mang theo một con vịt mồi với hy vọng dụ những con vịt thật đến gần hơn để có thể bắn chính xác hơn.

  • The investigator used a decoy email account to catch the person behind a cybercrime scheme.

    Điều tra viên đã sử dụng một tài khoản email giả để bắt giữ kẻ đứng sau một âm mưu tội phạm mạng.

  • The museum displayed a fake painting as a decoy to protect the valuable paintings in the gallery.

    Bảo tàng trưng bày một bức tranh giả như một mồi nhử để bảo vệ những bức tranh có giá trị trong phòng trưng bày.

  • The football coach sent a decoy player to run the wrong way on purpose during a play, causing confusion among the opposing team's defense.

    Huấn luyện viên bóng đá đã cố tình cử một cầu thủ đánh lạc hướng chạy sai hướng trong một trận đấu, gây ra sự nhầm lẫn cho hàng phòng ngự của đội đối phương.

  • The detective employed a decoy suspect to catch the real perpetrator off guard.

    Thám tử đã sử dụng một nghi phạm giả để bắt thủ phạm thực sự mất cảnh giác.

  • The fashion model wore a decoy necklace instead of the valuable one to prevent it from being stolen on the red carpet.

    Người mẫu thời trang đã đeo một chiếc vòng cổ giả thay vì chiếc vòng cổ có giá trị để tránh bị đánh cắp trên thảm đỏ.

  • The shop owner left an empty box as a decoy to confuse the burglars searching for expensive merchandise.

    Chủ cửa hàng để lại một chiếc hộp rỗng làm mồi nhử để đánh lạc hướng bọn trộm đang tìm kiếm hàng hóa đắt tiền.

  • The shopper placed a decoy wallet in the back pocket of her jeans to draw attention away from the real wallet in the front pocket.

    Người mua hàng đã đặt một chiếc ví giả vào túi sau quần jeans để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi chiếc ví thật ở túi trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches