Định nghĩa của từ a gogo

a gogoadjective

một gogo

/ə ˈɡəʊɡəʊ//ə ˈɡəʊɡəʊ/

Thuật ngữ "a gogo" là một thành ngữ tiếng Pháp đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Nam Phi. Nó được dịch trực tiếp thành "đây và đó", nhưng trong bối cảnh văn hóa của nó, nó đề cập đến một nơi mở cửa 24 giờ, chẳng hạn như quán bar, hộp đêm hoặc cửa hàng. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ những năm 1940 và 50, khi những nhân vật văn hóa người Mỹ gốc Phi, được gọi là Phục hưng Harlem, bắt đầu biểu diễn tại các hộp đêm Nam Phi. Những nghệ sĩ biểu diễn này đã mang đến một phong cách nhạc jazz và văn hóa mới, bao gồm thuật ngữ "a gogo." Từ đó, nó đã trở thành một phần của tiếng Anh Nam Phi, đặc biệt là khi ám chỉ đến bối cảnh cuộc sống về đêm sôi động ở thành thị. Thuật ngữ này cũng mang hàm ý hiện đại, hợp thời và sành điệu, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong tiếng Anh Nam Phi và các ngôn ngữ châu Phi khác.

namespace
Ví dụ:
  • In the crowded market, the vendors were yelling and shouting a gogo to grab the attention of potential customers.

    Trong khu chợ đông đúc, những người bán hàng la hét và hét to để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.

  • The traffic was moving a gogo as the red light turned green and the cars hurried to pass through the intersection.

    Giao thông trở nên hỗn loạn khi đèn đỏ chuyển sang xanh và những chiếc xe vội vã chạy qua ngã tư.

  • The Southeast Asia flights were departing a gogo as the passengers hurried to their gates at the airport.

    Các chuyến bay Đông Nam Á khởi hành rất nhanh khi hành khách vội vã đến cổng ra máy bay tại sân bay.

  • The musician played the drums a gogo, building up the rhythm for the rest of the band to join in.

    Người nhạc công chơi trống theo phong cách gogo, tạo nhịp điệu cho các thành viên còn lại trong ban nhạc cùng tham gia.

  • The children ran a gogo through the park, giggling and shouting as they played their game.

    Những đứa trẻ chạy gogo khắp công viên, vừa chạy vừa cười khúc khích và la hét khi chơi trò chơi của mình.

  • The train conductor shouted a gogo as the train pulled out of the station, waving goodbye to the departing passengers.

    Người soát vé tàu hét lớn gogo khi tàu rời khỏi ga, vẫy tay chào tạm biệt những hành khách sắp rời đi.

  • The work meetings continued a gogo, with each participant eager to share their ideas and perspectives.

    Các cuộc họp tiếp tục diễn ra sôi nổi, mỗi người tham dự đều háo hức chia sẻ ý tưởng và quan điểm của mình.

  • The tennis players served a gogo, smashing the ball over the net with all their might.

    Các tay vợt thực hiện cú đánh gogo, đập bóng qua lưới bằng tất cả sức mạnh của mình.

  • The chef prepped the ingredients a gogo, ready to start cooking as soon as the orders came in.

    Đầu bếp đã chuẩn bị sẵn nguyên liệu, sẵn sàng nấu ngay khi có đơn đặt hàng.

  • The sales representatives pitched their products a gogo, aiming to close the deal before their competitors did.

    Các đại diện bán hàng đã chào hàng sản phẩm của họ một cách rầm rộ, với mục đích là chốt giao dịch trước khi đối thủ cạnh tranh làm được điều đó.