Definition of yellowfin

yellowfinnoun

cá vây vàng

/ˈjeləʊfɪn//ˈjeləʊfɪn/

The word "yellowfin" originates from the scientific name of the species, Thunnus albacares. The species was first described by the French zoologist Bernard Germain de Lacépède in 1801. The species name "albacares" is derived from the Latin "albus," meaning white, and "cares," meaning care, likely referring to the fish's white belly. Over time, the term "yellowfin" emerged as a common name for the species, likely due to the bright yellow coloration of the finlets, which are the small fins located between the first and second dorsal fins. Today, the term "yellowfin" is widely used to refer to the species, particularly in the context of commercial and recreational fishing.

namespace
Example:
  • The chef skillfully prepared the yellowfin tuna steak, searing the outside and leaving the inside pink and tender.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến món bít tết cá ngừ vây vàng, áp chảo bên ngoài và giữ nguyên phần bên trong màu hồng và mềm.

  • As the yellowfin swam gracefully through the turquoise water, the ocean around it came alive with shimmering light.

    Khi cá ngừ vây vàng bơi nhẹ nhàng qua làn nước màu ngọc lam, đại dương xung quanh trở nên sống động với ánh sáng lấp lánh.

  • The yellowfin's sleek body glinted in the sun as it leaped out of the water, splashing loudly into the sea.

    Cơ thể bóng mượt của cá ngừ vây vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó nhảy ra khỏi mặt nước, tạo ra tiếng nước bắn tung tóe xuống biển.

  • The sushi platter was bursting with colorful ingredients, the yellowfin tuna adding a bright pop of yellow-gold.

    Đĩa sushi tràn ngập các nguyên liệu đầy màu sắc, trong đó cá ngừ vây vàng góp phần tạo nên màu vàng óng rực rỡ.

  • The yellowfin darted through the coral reef, its agility and speed a sight to behold.

    Cá ngừ vây vàng lao vút qua rạn san hô, sự nhanh nhẹn và tốc độ của nó thực sự đáng kinh ngạc.

  • The fisherman reeled in his catch with a smile, a vibrant yellowfin in his net, the prize of a hard-fought day on the water.

    Người đánh cá mỉm cười kéo lưới bắt được một con cá vây vàng rực rỡ, phần thưởng của một ngày chiến đấu vất vả trên mặt nước.

  • The yellowfin's glowing color seemed to radiate energy and life, a symbol of the ocean's abundance and vitality.

    Màu sắc rực rỡ của cá ngừ vây vàng dường như tỏa ra năng lượng và sự sống, biểu tượng cho sự phong phú và sức sống của đại dương.

  • The chef's presentation of the yellowfin sashimi was a feast for the eyes, the pristine slices shimmering like small sparks of sunshine on a plate.

    Cách đầu bếp trình bày món sashimi vây vàng thực sự là một bữa tiệc thị giác, những lát cá nguyên vẹn lấp lánh như những tia nắng nhỏ trên đĩa.

  • The yellowfin swam swiftly through the water, its charges low, its fins slicing effortlessly through the azure currents.

    Cá vây vàng bơi nhanh trong nước, lực tác động thấp, vây của nó lướt nhẹ nhàng qua dòng nước trong xanh.

  • The yellowfin's rich flavor was an explosion of sea-saltiness in the mouth, its meat deliciously firm, yet delicate enough to melt on the tongue.

    Hương vị đậm đà của cá ngừ vây vàng là sự bùng nổ của vị mặn của biển trong miệng, thịt cá chắc nhưng vẫn đủ mềm mại để tan chảy trên đầu lưỡi.