Definition of sashimi

sashiminoun

cá sống

/sæˈʃiːmi//sɑːˈʃiːmi/

The word "sashimi" originates from Japan and is derived from two Japanese words: "sashi", which means "pierced or stuck through", and "mi", which means "body" or "flesh". Together, the word "sashimi" literally translates to "pierced body" or "stabbed body". This refers to the traditional Japanese method of serving raw fish, where thin slices of fish are pierced or stuck onto a plate or bamboo skewer, creating a visually appealing and harmonious arrangement. The term "sashimi" was first used in the 19th century, and since then, it has become a popular dish around the world, often served as an appetizer or main course in Japanese restaurants.

namespace
Example:
  • The sashimi plate at the sushi restaurant was a work of art, with slices of raw tuna, yellowtail, and halibut arranged in perfect harmony.

    Đĩa sashimi tại nhà hàng sushi là một tác phẩm nghệ thuật, với những lát cá ngừ sống, cá cam và cá bơn được sắp xếp hài hòa một cách hoàn hảo.

  • As the waiter placed a platter of sashimi in front of him, the foodie closed his eyes, savoring the aroma of the fresh, crisp ingredients.

    Khi người phục vụ đặt một đĩa sashimi trước mặt anh ta, thực khách nhắm mắt lại, thưởng thức hương thơm của các nguyên liệu tươi ngon, giòn tan.

  • Each piece of sashimi melted in her mouth, the flavors dancing on her tongue as she savored the delicate textures of the seafood.

    Từng miếng sashimi tan chảy trong miệng, hương vị nhảy múa trên đầu lưỡi khi cô thưởng thức kết cấu tinh tế của hải sản.

  • The chef expertly sliced the fish into delicate slabs, ensuring that every piece of sashimi was impeccably fresh and perfectly sliced.

    Đầu bếp khéo léo thái cá thành những miếng mỏng, đảm bảo từng miếng sashimi đều tươi ngon và được thái lát hoàn hảo.

  • With careful, confident strokes, the chef expertly carved the sashimi into intricate shapes and designs, showcasing the natural beauty of the seafood.

    Với những nét cắt cẩn thận và tự tin, đầu bếp đã khéo léo tạo hình sashimi thành những hình dạng và hoa văn phức tạp, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của hải sản.

  • Sashimi was a staple in Yumi's diet, and she savored every bite, enjoying the clean, refreshing flavors and the soothing sensations of the fish on her tongue.

    Sashimi là món ăn chính trong chế độ ăn của Yumi, và cô ấy thưởng thức từng miếng, tận hưởng hương vị thanh mát, tươi mới và cảm giác dễ chịu của cá trên đầu lưỡi.

  • As she took another bite, Yumi savored the earthy, complex flavors of the seaweed salad that accompanied the sashimi, the flavors of the sea and the earth blending harmoniously.

    Khi cắn thêm một miếng, Yumi cảm nhận được hương vị phức hợp, đậm đà của món salad rong biển ăn kèm với sashimi, hương vị của biển và đất hòa quyện một cách hài hòa.

  • The sashimi was a work of art, and Yumi reveled in the beauty and simplicity of the ingredients, the raw fish glistening on the plate like jewels.

    Sashimi là một tác phẩm nghệ thuật, và Yumi đắm chìm trong vẻ đẹp và sự giản đơn của các nguyên liệu, những miếng cá sống lấp lánh trên đĩa như những viên ngọc quý.

  • The sashimi was a feast for the senses, the textures and flavors dancing on Yumi's tongue as she closed her eyes, savoring each bite.

    Món sashimi là một bữa tiệc cho các giác quan, kết cấu và hương vị nhảy múa trên đầu lưỡi của Yumi khi cô nhắm mắt lại, thưởng thức từng miếng.

  • Sashimi was a celebration of life, of the sea, and of the earth, and Yumi was grateful for the opportunity to savor its wonders.

    Sashimi là sự tôn vinh cuộc sống, biển cả và trái đất, và Yumi rất biết ơn vì có cơ hội thưởng thức những điều kỳ diệu của nó.