danh từ
đá ngầm
to take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
to let out a reef: tháo (cởi) mép buồm
(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
danh từ
(hàng hải) mép buồm
to take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
to let out a reef: tháo (cởi) mép buồm