Definition of citrus

citrusnoun

trái cây thuộc họ cam chanh

/ˈsɪtrəs/

Definition of undefined

The origin of the word "citrus" dates back to ancient Greece and Rome. The term "citrus" is derived from the name of the Greek mythological figure, Kirke, or Circe, who was said to have lived on the island of Circes. The island was famous for its edible plants and fruits, including the citrus family. In Latin, the word "citrus" was used to describe the lemon and other fruits that were believed to have originated on the island. The term was later adopted into various languages, including English, and is now widely used to describe a family of fruits that includes oranges, lemons, limes, and grapefruits. Over time, the meaning of the word "citrus" has expanded to include not only the fruits themselves but also the trees that bear them, as well as the essential oils and other products derived from these plants. Today, the term is widely used in horticulture, commerce, and even culinary industries.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) giống cam quít
namespace
Example:
  • The farmer's orchard was filled with citrus trees, including orange, lemon, and grapefruit.

    Vườn cây ăn quả của người nông dân trồng đầy các loại cây họ cam quýt, bao gồm cam, chanh và bưởi.

  • I love snacking on fresh citrus fruit, especially by the pool on a sunny day.

    Tôi thích ăn vặt trái cây họ cam quýt tươi, đặc biệt là bên hồ bơi vào những ngày nắng.

  • The delicate aroma of bergamot, a citrusy flavor extract, can be found in Earl Grey tea.

    Hương thơm tinh tế của cam bergamot, một chiết xuất có hương vị cam quýt, có thể được tìm thấy trong trà Earl Grey.

  • Citrus fruits like limes and lemons are rich in vitamin C, making them a healthy addition to any diet.

    Các loại trái cây họ cam quýt như chanh và chanh xanh rất giàu vitamin C, là một thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ chế độ ăn uống nào.

  • The red grapefruit in my fridge is ripe and ready to be peeled and enjoyed as a dessert or breakfast treat.

    Quả bưởi đỏ trong tủ lạnh của tôi đã chín và sẵn sàng để bóc vỏ và thưởng thức như món tráng miệng hoặc bữa sáng.

  • The citrusy scent of candied orange peels fills the kitchen as I bake a batch of scones.

    Mùi thơm nồng nàn của vỏ cam sấy lan tỏa khắp căn bếp khi tôi nướng một mẻ bánh scone.

  • In a pinch, I'll substitute lemon juice for vinegar in some salad dressings.

    Trong trường hợp cấp bách, tôi sẽ thay thế giấm bằng nước cốt chanh trong một số loại nước sốt trộn salad.

  • The acidity of citrus fruits helps to brighten the flavors of other ingredients in a dish, like honey mustard or barbecue sauce.

    Tính axit của trái cây họ cam quýt giúp làm sáng hương vị của các thành phần khác trong món ăn, như mù tạt mật ong hoặc nước sốt barbecue.

  • As a child, I hated eating lemons as my mother claimed it would curb my appetite. Now, as an adult, I'm a convert to the tangy taste of citrus.

    Khi còn nhỏ, tôi ghét ăn chanh vì mẹ tôi cho rằng nó sẽ làm giảm cảm giác thèm ăn của tôi. Bây giờ, khi đã trưởng thành, tôi lại thích vị chua của cam quýt.

  • The tart-sweet flavor of Clementines adds a delightful burst to any salad or charcuterie board.

    Hương vị chua ngọt của quýt Clementines tạo nên hương vị hấp dẫn cho bất kỳ món salad hay đồ nguội nào.