Definition of will

willverb

sẽ, ý chí, ý định

/wɪl/

Definition of undefined

The word "will" has a complex and evolving history. The modern English word "will" is derived from the Old English word "wil", which denoted desire, intention, or purpose. In Middle English (circa 1100-1500), the word "will" developed multiple meanings, including a sense of volition or intentional action. The Latin word "volere", meaning "to will", also influenced the development of the English word. The concept of a "will" as a document outlining one's final wishes emerged in the 16th century, particularly in connection with the property law. The Latin phrase "testamentum" gave rise to the concept of a "testament" or "will", referring to a written statement outlining an individual's bequests and final wishes. Over time, the meaning of "will" has expanded to encompass a range of concepts, including one's desires, intentions, or consciousness of something. Despite its many changes, the word "will" remains a fundamental part of the English language.

Summary
type danh từ
meaningý chí, chí, ý định, lòng
exampledo as you will: anh cứ làm theo như ý anh muốn
examplestrong will: ý chí mạnh mẽ
examplelack of will: sự thiếu ý chí
meaningsự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm
exampleI hope you will sing: tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
examplea will that overcomes all difficulties: quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
meaningnguyện vọng, ý muốn; ý thích
examplehe would go for a walk every morning: nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
exampleat one's will and pleasure: tuỳ ý mình
exampleof one's free will: hoàn toàn do ý muốn của mình
type ngoại động từ willed
meaningtỏ ý chí; có quyết chí
exampledo as you will: anh cứ làm theo như ý anh muốn
examplestrong will: ý chí mạnh mẽ
examplelack of will: sự thiếu ý chí
meaningđịnh
exampleI hope you will sing: tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
examplea will that overcomes all difficulties: quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
meaningbuộc, bắt buộc
examplehe would go for a walk every morning: nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
exampleat one's will and pleasure: tuỳ ý mình
exampleof one's free will: hoàn toàn do ý muốn của mình
namespace
Example:
  • I will attend the meeting at pm today.

    Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào chiều nay.

  • He will finish his project by the end of the week.

    Anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tuần này.

  • She will be graduating from college in May.

    Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng 5.

  • They will arrive at the airport at am tomorrow.

    Họ sẽ tới sân bay vào sáng mai.

  • I will call you back in minutes.

    Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau vài phút.

  • He will pass this exam with flying colors.

    Anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi này một cách xuất sắc.

  • My friend will go on a trip around Europe this summer.

    Bạn tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Châu Âu vào mùa hè này.

  • She will submit her research paper by midnight tonight.

    Cô ấy sẽ nộp bài nghiên cứu của mình vào nửa đêm nay.

  • They will be moving to a new house next month.

    Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng tới.

  • He will meet you at the park tomorrow at pm.

    Anh ấy sẽ gặp bạn ở công viên vào chiều mai.