cẩn thận
/ˈwɒtʃfəli//ˈwɑːtʃfəli/The word "watchfully" has its origin in Old English. The adjective "watch" is derived from the Proto-Germanic word "*wakiz", which is also the source of the Modern English word "wake". In Old English, the word "watch" signified to keep awake or vigilant. The adverb "watchfully" emerged in the 14th century, meaning to do something with attention or careful scrutiny. Over time, the meaning of "watchfully" expanded to include acts of careful observation, consideration, or attention. In modern English, "watchfully" is often used to describe actions that require deliberate attention or care, such as watching over someone or something, or proceeding with caution and attention. For example, "She watched her child watchfully, making sure they didn't get too close to the street."
Người bảo vệ quan sát cửa ra vào bằng ánh mắt sắc bén và cảnh giác, sẵn sàng can thiệp ngay lập tức.
Người mẹ luôn để mắt đến đứa con mới biết đi của mình khi cô bé chơi gần hồ bơi, đảm bảo an toàn cho cô bé mọi lúc.
Huấn luyện viên quan sát các vận động viên của mình bằng cái nhìn chăm chú và phê phán, cẩn thận theo dõi mọi động thái của họ.
Thám tử nghiên cứu nghi phạm bằng con mắt cảnh giác và thận trọng, cố gắng đánh giá ý định của anh ta.
Viên cảnh sát quan sát con phố đông đúc bằng ánh mắt cảnh giác và quan sát, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu sai trái nào.
Cô giáo luôn theo dõi sát sao học sinh của mình, đảm bảo các em luôn tập trung và chú ý trong suốt bài học.
Đầu bếp giám sát nhà bếp bằng con mắt thận trọng và soi xét, đảm bảo mọi món ăn đều được trình bày hoàn hảo.
Người nghệ sĩ chăm chú nhìn bức tranh của mình, theo dõi nó trở nên sống động với cảm giác vừa hồi hộp vừa mong đợi.
Người đi bộ đường dài đi qua khu rừng với con mắt cảnh giác và thận trọng, luôn cảnh giác với những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Nhà khoa học đã kiểm tra thí nghiệm một cách cẩn thận và tỉ mỉ, xem xét kỹ lưỡng từng chi tiết để tìm ra bất kỳ dấu hiệu thành công hay thất bại nào.