cảnh giác
/ˈvɪdʒɪləntli//ˈvɪdʒɪləntli/The word "vigilantly" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "vigilia," which means "wakefulness" or "watchfulness." In the 14th century, the Latin word "vigilia" was adapted into Middle English as "vigil," which means "wakefulness" or "watching." Over time, the suffix "-ly" was added to the word "vigil" to form "vigilantly," which means to perform an action with a high degree of attention and watchfulness. In essence, "vigilantly" means to be constantly on the lookout for something, to be vigilant and alert. The word is often used to describe someone who is paying close attention, being cautious, or actively monitoring a situation.
Người bảo vệ tuần tra bãi đậu xe một cách cảnh giác, kiểm tra mọi hoạt động đáng ngờ.
Thám tử thận trọng theo dõi dấu vết, cảnh giác tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn anh ta đến người mất tích.
Người thủy thủ túc trực trên boong tàu ngày đêm, cảnh giác quan sát đường chân trời để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.
Phi công giữ chặt cần điều khiển, theo dõi cẩn thận đồng hồ đo và bầu trời để phát hiện những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Y tá củng cố phòng chăm sóc đặc biệt, liên tục kiểm tra tình hình bệnh nhân sau mỗi vài phút.
Đầu bếp kiểm tra kỹ lưỡng các nguyên liệu, cảnh giác tìm kiếm bất kỳ tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm nào có thể gây nguy cơ cho sức khỏe.
Vận động viên này đã tập luyện không ngừng nghỉ, luôn cảnh giác mài giũa kỹ năng và tăng cường sức khỏe để chuẩn bị cho cuộc thi.
Người đánh cá thả cần câu xuống nước, cảnh giác chờ đợi cá cắn câu.
Người đi bộ đường dài đi qua vùng hoang dã, luôn cảnh giác với địa hình và những nguy hiểm tiềm ẩn ẩn núp trong bóng tối.
Cha mẹ theo dõi chặt chẽ hành vi của con mình, cảnh giác để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu bắt nạt hoặc đối xử tệ bạc nào từ người khác.