Definition of thoroughly

thoroughlyadverb

kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

/ˈθʌrəli/

Definition of undefined

"Thoroughly" stems from the Old English word "þurh," meaning "through," and "lice," a suffix indicating manner. Essentially, "thoroughly" meant "in a way that goes through something completely." Over time, the "þ" sound changed to "th," and the meaning shifted to emphasize completeness and meticulousness. So, "thoroughly" reflects the idea of doing something so comprehensively that it penetrates every part.

Summary
type phó từ
meaninghoàn toàn, hoàn hảo
meaninghết mực, hết sức, rất
namespace

very much; completely

rất nhiều; hoàn toàn

Example:
  • We thoroughly enjoyed ourselves.

    Chúng tôi hoàn toàn thích thú.

  • I'm thoroughly confused.

    Tôi hoàn toàn bối rối.

  • a thoroughly professional performance

    một màn trình diễn hoàn toàn chuyên nghiệp

  • I can thoroughly recommend it.

    Tôi hoàn toàn có thể giới thiệu nó.

  • I felt thoroughly ashamed of myself.

    Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ về bản thân mình.

completely and with great attention to detail

đầy đủ và rất chú ý đến từng chi tiết

Example:
  • Wash the fruit thoroughly before use.

    Rửa trái cây thật kỹ trước khi sử dụng.

  • The work had not been done very thoroughly.

    Công việc chưa được thực hiện kỹ lưỡng.

  • The chef thoroughly washed his hands before preparing the food to ensure the highest level of hygiene.

    Đầu bếp rửa tay kỹ lưỡng trước khi chế biến thức ăn để đảm bảo vệ sinh ở mức cao nhất.

  • After reading the instructions several times, I thoroughly understood how to assemble the furniture.

    Sau khi đọc hướng dẫn nhiều lần, tôi đã hiểu rõ cách lắp ráp đồ nội thất.

  • The students were thoroughly engaged in the interactive learning activity, asking thoughtful questions and participating actively.

    Học sinh tham gia tích cực vào hoạt động học tập tương tác, đặt ra những câu hỏi sâu sắc và tham gia tích cực.