Definition of constantly

constantlyadverb

kiên định

/ˈkɒnst(ə)ntli/

Definition of undefined

"Constantly" originates from the Latin word "constans," meaning "standing firm" or "steadfast." It entered English around the 14th century, initially meaning "firm, unwavering." Over time, it evolved to describe something that persists without interruption, leading to its modern meaning of "continuously" or "repeatedly." The addition of "-ly" transformed the adjective "constant" into the adverb "constantly," signifying a state of being consistent or enduring.

Summary
type danh từ
meaning(toán học); (vật lý) hằng số
exampleatomic constantly: hằng số nguyên tử
exampleconstantly of friction: hằng số ma sát
type phó từ
meaningluôn luôn, liên miên
exampleatomic constantly: hằng số nguyên tử
exampleconstantly of friction: hằng số ma sát
namespace
Example:
  • She constantly checks her phone, losing herself in the digital world.

    Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại và đắm chìm vào thế giới kỹ thuật số.

  • The clock on the wall ticks constantly, reminding me of the passing of time.

    Chiếc đồng hồ trên tường liên tục tích tắc, nhắc nhở tôi về sự trôi qua của thời gian.

  • Heavy rain constantly pelts against the windowpanes, drowning out any other sounds.

    Những trận mưa lớn liên tục đập vào cửa sổ, át đi mọi âm thanh khác.

  • My baby brother constantly cries, draining my mother's patience and energy.

    Em trai tôi liên tục khóc, làm mẹ tôi mất hết kiên nhẫn và năng lượng.

  • The waves crash constantly against the shore, creating a symphony of sound.

    Sóng liên tục vỗ vào bờ, tạo nên bản giao hưởng âm thanh.

  • I hear the hum of the air conditioner constantly, drowning out all other noises.

    Tôi liên tục nghe thấy tiếng ù ù của máy điều hòa, lấn át mọi tiếng ồn khác.

  • The wind howls constantly, rattling the windows and making the trees bow.

    Gió hú liên tục, làm rung chuyển các cửa sổ và làm cây cối cong cong.

  • The clock strikes constantly, reminding me of the impending deadline.

    Chiếc đồng hồ liên tục điểm chuông, nhắc nhở tôi về thời hạn sắp đến.

  • She constantly queries for feedback, seeking validation and recognition.

    Cô ấy liên tục tìm kiếm phản hồi, tìm kiếm sự xác nhận và công nhận.

  • The traffic hubbubs constantly, adding to the existing cacophony of the city.

    Tiếng ồn giao thông liên tục, làm tăng thêm sự hỗn loạn vốn có của thành phố.