kiên nhẫn
/ˈpeɪʃntli//ˈpeɪʃntli/"Patiently" comes from the Old French word "pacientment," which itself is derived from the Latin "patienter." The Latin word "patienter" combines the verb "pati," meaning "to suffer" or "to endure," with the suffix "-enter," indicating manner or state. Therefore, "patiently" originally meant "in a way that suffers or endures." Over time, the meaning shifted to encompass the ability to wait calmly and without complaint, which is how we understand it today.
Người giáo viên kiên nhẫn lắng nghe khi học sinh cố gắng giải thích một khái niệm khó.
Bác sĩ kiên nhẫn trả lời mọi câu hỏi của bệnh nhân, ngay cả khi chúng có vẻ lặp lại.
Người cha kiên nhẫn động viên con mình vượt qua mọi lỗi lầm khi chúng cố gắng học một kỹ năng mới.
Người thợ máy kiên nhẫn giải thích tất cả các sửa chữa cần thiết cho xe, đảm bảo khách hàng hiểu mọi khía cạnh.
Người thủ thư kiên nhẫn giúp người đọc tìm được cuốn sách họ đang tìm, ngay cả khi có vẻ như đó là nhiệm vụ bất khả thi.
Huấn luyện viên kiên nhẫn làm việc với vận động viên để cải thiện kỹ thuật của họ, không bao giờ mất niềm tin vào khả năng của họ.
Người kia kiên nhẫn chờ người kia ra khỏi phòng tắm, ngay cả khi phải mất rất nhiều thời gian.
Người bạn kiên nhẫn lắng nghe khi người kia chia sẻ vấn đề của mình, đồng thời đưa ra lời khuyên và hỗ trợ.
Người quản lý kiên nhẫn hướng dẫn nhân viên trong suốt quá trình đào tạo, đảm bảo họ có nền tảng vững chắc trong vai trò mới.
Học sinh kiên nhẫn giải bài toán phức tạp này, quyết tâm đưa ra câu trả lời đúng.