Definition of attentively

attentivelyadverb

chăm chú

/əˈtentɪvli//əˈtentɪvli/

The word "attentively" originates from the Latin word "attendere," meaning "to stretch towards" or "to pay attention to." "Attendere" is a combination of "ad" (towards) and "tendere" (to stretch). Over time, "attendere" evolved into the Old French "atendre," then into the Middle English "attenden," which eventually gave us the English verb "attend." The adverb "attentively" was derived from this verb, signifying the act of giving close and focused attention to something.

Summary
typephó từ
meaningchăm chú
namespace

carefully, in a way that shows a lot of interest

cẩn thận, theo cách thể hiện sự quan tâm

Example:
  • The children listened attentively to the story.

    Các em chăm chú lắng nghe câu chuyện.

  • She listened to the speaker attentively, nodding at appropriate moments and asking insightful questions.

    Cô ấy lắng nghe diễn giả một cách chăm chú, gật đầu vào những lúc thích hợp và đặt ra những câu hỏi sâu sắc.

  • The student diligently took notes and stared intently at the teacher's PowerPoint presentation as he explained complex scientific concepts.

    Học sinh chăm chỉ ghi chép và nhìn chăm chú vào bài thuyết trình PowerPoint của giáo viên khi ông giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.

  • The dancer gracefully executed every move, fully engrossed in the choreography and evaluating her every step attentively.

    Người vũ công thực hiện từng động tác một cách duyên dáng, đắm chìm hoàn toàn vào vũ đạo và chú ý đánh giá từng bước đi của mình.

  • The train conductor attentively observed the signals and the speedometer, ensuring the safety of the passengers on board.

    Người soát vé tàu luôn chú ý quan sát tín hiệu và đồng hồ đo tốc độ, đảm bảo an toàn cho hành khách trên tàu.

helpfully, making sure people have what they need

một cách hữu ích, đảm bảo mọi người có thứ họ cần

Example:
  • The landlady cared attentively for her residents.

    Bà chủ nhà chăm sóc chu đáo cho cư dân của mình.