tỉ mỉ
/məˈtɪkjələsli//məˈtɪkjələsli/"Meticulously" derives from the Latin word "meticulosus," meaning "fearful of things." It originally referred to someone who was overly cautious or apprehensive. Over time, the meaning shifted to describe someone who paid extreme attention to detail, likely due to the association between meticulousness and a fear of making mistakes. The "-ly" ending is a common English suffix used to form adverbs, denoting manner or quality.
Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp tủ quần áo của mình, phân loại từng món đồ theo màu sắc và loại.
Đầu bếp đã tỉ mỉ chuẩn bị bữa ăn, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo từ đầu đến cuối.
Nghệ sĩ đã vẽ từng chi tiết nhỏ một cách tỉ mỉ, làm cho tác phẩm cuối cùng trở nên sống động.
Người kỹ sư đã kiểm tra sản phẩm mới một cách tỉ mỉ, xác định mọi lỗi hoặc vấn đề trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Nhà sử học đã nghiên cứu chủ đề này một cách tỉ mỉ, xem xét mọi nguồn để khám phá toàn bộ câu chuyện.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách tỉ mỉ, từ những viên gạch trang trí phức tạp trên tường cho đến từng chi tiết nhỏ nhất trong đồ nội thất.
Người thủ thư tỉ mỉ lập danh mục từng cuốn sách, đảm bảo ghi lại chính xác từng trang và tiêu đề.
Người kế toán cân đối sổ sách một cách tỉ mỉ, đảm bảo từng xu đều được ghi chép đầy đủ.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách tỉ mỉ, thực hiện từng bước một cách chính xác và thận trọng.
Người họa sĩ đã tỉ mỉ pha trộn các màu sắc, đạt được chính xác tông màu mà cô muốn để hiện thực hóa tầm nhìn của mình.