Definition of waspish

waspishadjective

sự bị bệnh

/ˈwɒspɪʃ//ˈwɑːspɪʃ/

The word "waspish" is derived from the Old English word "wæsp", meaning "wasp". The connection lies in the wasp's aggressive nature, often characterized by stinging and a tendency to attack. The term "waspish" came to be used to describe a person or thing that is irritable, snappish, or prone to anger, just like a wasp is quick to defend itself with a sting. Over time, "waspish" evolved to encompass a wider range of negative qualities, including being malicious, spiteful, and sarcastic.

namespace
Example:
  • The author's tone in the article was quite waspish, as she repeatedly criticized the hotel's management for their poor service.

    Giọng điệu của tác giả trong bài viết khá gay gắt khi bà liên tục chỉ trích ban quản lý khách sạn vì dịch vụ kém.

  • The politician's barbed remarks during the debate were widely perceived as being waspish and disparaging.

    Những phát biểu gay gắt của chính trị gia trong cuộc tranh luận được nhiều người coi là cay độc và coi thường.

  • The feisty aunt was known for her waspish wit, often making cutting remarks that left her family members uncomfortable.

    Người dì nóng tính này nổi tiếng với khiếu hài hước cay độc, thường đưa ra những nhận xét cay độc khiến các thành viên trong gia đình cảm thấy khó chịu.

  • The actress's waspish demeanor hardly endeared her to her co-stars, who avoided working with her as much as possible.

    Thái độ gay gắt của nữ diễn viên này khiến các bạn diễn của cô không mấy ưa cô, và họ tránh làm việc với cô càng nhiều càng tốt.

  • The comedian's waspish style of humor earns him mixed reviews, with some criticizing his caustic remarks as being unnecessarily cruel.

    Phong cách hài hước chua cay của diễn viên hài này nhận được nhiều đánh giá trái chiều, một số người chỉ trích những nhận xét chua cay của ông là tàn nhẫn không cần thiết.

  • The retired teacher's waspish comments during the parent-teacher meeting left the frustrated parents feeling ashamed and defensive.

    Những bình luận gay gắt của giáo viên đã nghỉ hưu trong cuộc họp phụ huynh khiến các bậc phụ huynh thất vọng, cảm thấy xấu hổ và phải phòng thủ.

  • The TV host's waspish interview style left the politically charged guest fuming, with many viewers sympathizing with the interviewee's frustration.

    Phong cách phỏng vấn gay gắt của người dẫn chương trình truyền hình khiến vị khách mời có quan điểm chính trị này tức giận, trong khi nhiều khán giả lại thông cảm với sự thất vọng của người được phỏng vấn.

  • The food critic's waspish review of the restaurant left the desperate chef feeling deflated and crestfallen.

    Bài đánh giá cay độc của nhà phê bình ẩm thực về nhà hàng khiến đầu bếp tuyệt vọng cảm thấy chán nản và buồn bã.

  • The editor's waspish editorial was widely condemned for its grossly inflammatory language, with many calling for a boycott of the publication.

    Bài xã luận gay gắt của biên tập viên đã bị chỉ trích rộng rãi vì ngôn ngữ kích động thô tục, với nhiều lời kêu gọi tẩy chay ấn phẩm này.

  • The curmudgeonly neighbor's waspish demeanor can be grating, particularly during contentious community meetings.

    Thái độ gay gắt của người hàng xóm khó chịu có thể gây khó chịu, đặc biệt là trong các cuộc họp cộng đồng gây tranh cãi.