Definition of venomous

venomousadjective

Nọc độc

/ˈvenəməs//ˈvenəməs/

The word "venomous" originated in the late 16th century from the Old French "veneneux" and the Latin "venenosus," which literally meant "full of poison" or "poisonous." Initially, the term referred to any substance that had a toxic effect on the body, such as poisonous food or drinks. However, eventually, it came to be specifically associated with certain types of animals, such as snakes, spiders, and insects, that secreted venom through their bites or stings. The exact origin of the term "venom" itself is uncertain, but it is believed to have derived from the Old English "fnāwan," which meant "to poison." The term "venomous" thus refers to animals that produce venom, which they use to defend themselves or to paralyze and kill their prey. Today, "venomous" is a widely recognized scientific and colloquial term that serves as a warning to humans to avoid these dangerous animals and to take precautions when they encounter them. However, some scientists have also suggested that the fear and stigma associated with the term "venomous" have led to a misunderstanding of these animals and their significance in ecosystems, and that a more accurate and nuanced term, such as "venomous and beneficial," may be more appropriate.

Summary
type tính từ
meaningđộc
examplea venomous snake: một con rắn độc
examplea venomous sting: ngòi độc
meaningnham hiểm, độc ác
namespace

producing venom

sản xuất nọc độc

Example:
  • a highly venomous snake

    một con rắn cực độc

  • The bite of a venomous snake can be deadly, making it essential to avoid such snakes.

    Vết cắn của rắn độc có thể gây tử vong, do đó việc tránh xa những con rắn này là điều cần thiết.

  • The bright colors of some venomous frogs serve as a warning to potential predators, letting them know that they are poisonous.

    Màu sắc tươi sáng của một số loài ếch độc có tác dụng cảnh báo những kẻ săn mồi tiềm năng, cho chúng biết rằng chúng có độc.

  • The poison in a scorpion's sting can cause paralysis and respiratory failure, making it one of the most venomous animals on Earth.

    Chất độc trong nọc của bọ cạp có thể gây tê liệt và suy hô hấp, khiến chúng trở thành một trong những loài động vật có nọc độc nhất trên Trái Đất.

  • The venom of a cobra is highly potent, and its effects can be fatal without immediate medical attention.

    Nọc độc của rắn hổ mang rất mạnh và có thể gây tử vong nếu không được chăm sóc y tế kịp thời.

full of bitter feelings or hate

đầy cảm giác cay đắng hoặc ghét

Example:
  • a venomous look

    một cái nhìn độc ác

  • a venomous attack on his political enemies

    một cuộc tấn công độc ác vào kẻ thù chính trị của mình