Definition of peevish

peevishadjective

peevish

/ˈpiːvɪʃ//ˈpiːvɪʃ/

The word "peevish" has its roots in Middle English, specifically in the late 1400s. It comes from the Middle English word "piuisch," which was a adaptation of the Old French word "piuisch" meaning "cross-grained" or "unpleasantly obstinate." The origin of the French word can be traced back to the Latin word "pervius," which translates to "unwelcoming" or "unfriendly." The Middle English adaptation added the -ich suffix, which carried over the meaning of the Old French word. The modern English word "peevish" maintains the same meaning as its Middle English predecessor, describing a person who is irritated, annoyed, or in a disagreeable state. In essence, it's a historical linguistic blend of Latin and French, representing the diverse language influences that shaped the evolution of the English language.

Summary
type tính từ
meaningcáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi
examplea peevish disposition: tính cáu kỉnh
namespace
Example:
  • After losing his job and receiving bad news from the doctor, John became peevish and irritable, snapping at his family and friends for no apparent reason.

    Sau khi mất việc và nhận được tin xấu từ bác sĩ, John trở nên cáu kỉnh và khó chịu, quát mắng gia đình và bạn bè mà không có lý do rõ ràng.

  • The client's constant complaints and criticism during the project made the designer feel peevish and unappreciated, leading to a breakdown in communication and ultimately, the termination of the collaboration.

    Những lời phàn nàn và chỉ trích liên tục của khách hàng trong suốt dự án khiến nhà thiết kế cảm thấy khó chịu và không được trân trọng, dẫn đến sự đổ vỡ trong giao tiếp và cuối cùng là chấm dứt sự hợp tác.

  • The teacher's peevish demeanor and snarky comments towards the student seemed to be a means of avoiding teaching the material, leading the student to question the teacher's professionalism and effectiveness.

    Thái độ cáu kỉnh và những lời bình luận mỉa mai của giáo viên đối với học sinh dường như là một cách để tránh việc dạy học, khiến học sinh nghi ngờ về tính chuyên nghiệp và hiệu quả của giáo viên.

  • The author's peevish tone and inflammatory language in the op-ed piece was criticized for inciting hatred and inflaming tensions, leading to a backlash against the publication.

    Giọng điệu cáu kỉnh và ngôn từ kích động của tác giả trong bài xã luận đã bị chỉ trích là kích động thù hận và gây căng thẳng, dẫn đến phản ứng dữ dội đối với ấn phẩm này.

  • The manager's peevish refusal to provide adequate resources or support for the team's projects left the team members feeling undervalued and demotivated, leading to a decline in performance and productivity.

    Việc người quản lý từ chối cung cấp đủ nguồn lực hoặc hỗ trợ cho các dự án của nhóm khiến các thành viên trong nhóm cảm thấy không được coi trọng và mất động lực, dẫn đến hiệu suất và năng suất giảm sút.

  • The peevish comments and accusations hurled at the politician during the debates revealed a lack of understanding and respect for the issues at hand, leading to a loss of credibility and trust among voters.

    Những bình luận và lời buộc tội khó chịu nhắm vào chính trị gia trong các cuộc tranh luận cho thấy sự thiếu hiểu biết và tôn trọng các vấn đề đang được thảo luận, dẫn đến mất uy tín và lòng tin của cử tri.

  • The coach's peevish coaching style and constant criticism left the athletes feeling discouraged and demoralized, leading to a loss of confidence and motivation.

    Phong cách huấn luyện khó chịu và liên tục chỉ trích của huấn luyện viên khiến các vận động viên cảm thấy chán nản và mất tinh thần, dẫn đến mất tự tin và động lực.

  • The customer's peevish behavior during the service encounter, including piercing looks, rude comments, and excessive demands, left the service provider feeling disrespected and overwhelmed, leading to a deterioration in the quality of service provided.

    Hành vi khó chịu của khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ, bao gồm ánh mắt sắc lạnh, bình luận thô lỗ và yêu cầu quá mức, khiến người cung cấp dịch vụ cảm thấy bị coi thường và choáng ngợp, dẫn đến chất lượng dịch vụ giảm sút.

  • The writer's peevish style, characterized by excessive use of epithets and emotional outbursts, left the reader feeling alienated and resentful, detracting from the potential impact of the message conveyed.

    Phong cách khó chịu của tác giả, đặc trưng bởi việc sử dụng quá nhiều từ ngữ tục tĩu và bộc phát cảm xúc, khiến người đọc cảm thấy xa lạ và bực tức, làm giảm tác động tiềm tàng của thông điệp được truyền tải.

  • The patient's peevish demeanor and demanding attitude towards the doctor, characterized by constant interruptions, complaints, and threats, left the doctor feeling frustrated and disrespected, leading to a breakdown in the doctor-patient relationship.

    Thái độ khó chịu và đòi hỏi của bệnh nhân đối với bác sĩ, biểu hiện bằng việc liên tục ngắt lời, phàn nàn và đe dọa, khiến bác sĩ cảm thấy thất vọng và không được tôn trọng, dẫn đến đổ vỡ mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.