Definition of angry

angryadjective

giận, tức giận

/ˈaŋɡri/

Definition of undefined

The word "angry" has a rich and fascinating history. The Oxford English Dictionary states that the word "angry" comes from the Old English word "angrian," which means "to disturb or trouble" or "to be troubled or annoyed." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*angiz," which is also the source of the Modern German word "enge," meaning "narrow" or "tightly closed." In Old English, the word "angrian" was often used to describe a feeling of inner turmoil or emotional disturbance. Over time, the meaning of the word evolved to specifically refer to a strong feeling of hostility, displeasure, or irritation. Today, the word "angry" is used to describe a wide range of emotions, from mild irritation to full-blown rage.

Summary
type tính từ
meaninggiận, tức giận, cáu
exampleto be (get) angry with (at) someone: tức giận ai
exampleto be (get) angry at (about) something: tức giận về cái gì
exampleto make someone angry: làm cho ai tức giận, chọc tức ai
meaningnhức nhối, viêm tấy (vết thương)
meaninghung dữ, dữ
exampleangry winds: gió dữ
exampleangry waves: sóng dữ
namespace

having strong feelings about something that you dislike very much or about an unfair situation

có cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó mà bạn rất không thích hoặc về một tình huống không công bằng

Example:
  • Her behaviour really made me angry.

    Hành vi của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.

  • I started to get really angry and upset.

    Tôi bắt đầu thực sự tức giận và khó chịu.

  • The players were attacked by an angry mob.

    Các cầu thủ đã bị tấn công bởi một đám đông giận dữ.

  • The comments provoked an angry response from union leaders.

    Các bình luận đã gây ra phản ứng giận dữ từ các nhà lãnh đạo công đoàn.

  • Thousands of angry demonstrators filled the square.

    Hàng ngàn người biểu tình giận dữ tràn ngập quảng trường.

  • Please don't be angry with me. It wasn't my fault.

    Xin đừng giận tôi. Đó không phải lỗi của tôi.

  • I was very angry with myself for making such a stupid mistake.

    Tôi rất giận bản thân mình vì đã phạm phải sai lầm ngu ngốc như vậy.

  • She felt angry with herself.

    Cô cảm thấy tức giận với chính mình.

  • I was so angry at the way I had been treated.

    Tôi rất tức giận với cách tôi bị đối xử.

  • The passengers grew angry about the delay.

    Các hành khách trở nên tức giận vì sự chậm trễ.

  • He felt angry at the injustice of the situation.

    Anh cảm thấy tức giận trước sự bất công của hoàn cảnh.

  • The people are very angry over the decision.

    Người dân rất bức xúc trước quyết định này.

Extra examples:
  • That man makes me angry every time I see him.

    Người đàn ông đó khiến tôi tức giận mỗi khi nhìn thấy anh ta.

  • She couldn't stay angry with him for long.

    Cô không thể giận anh lâu được.

  • The members of the group are frustrated and angry at their lack of power.

    Các thành viên trong nhóm thất vọng và tức giận vì thiếu quyền lực.

  • She had every right to be angry about the damage to the house.

    Cô ấy có quyền tức giận về sự hư hại của ngôi nhà.

  • Local people are very angry about the plans to close another hospital.

    Người dân địa phương rất tức giận trước kế hoạch đóng cửa một bệnh viện khác.

red and painful, usually because of an infection

đỏ và đau, thường là do nhiễm trùng

dark and stormy

tối tăm và giông bão

Example:
  • the angry sea with its terrible waves

    biển giận dữ với những con sóng khủng khiếp

Related words and phrases