Acerbic
/əˈsɜːbɪk//əˈsɜːrbɪk/The word "acetic" has its roots in Latin. The Latin word "aceticus" means "sour" or "acid-like", which is derived from "acetum", meaning "vinegar" or "sour wine". Vinegar was a common ingredient in ancient Roman cooking, and the Latin word "acetum" was used to describe its sour taste. Over time, the spelling evolved to "acetic", and the term began to be used to describe not just vinegar, but also acidic substances and flavors in general. In the 17th century, the adjective "acetic" developed from the noun "acetic", and it came to mean "having the quality of vinegar" or "caustic" or "pungent". Today, the word "acetic" is commonly used to describe biting, sour, or pungent flavors and smells, as well as acidic or caustic qualities in nature or behavior.
Lời phê bình chua cay của nhà phê bình về vở kịch khiến các diễn viên cảm thấy chán nản và mất tinh thần.
Sự dí dỏm chua chát của bà khiến bà trở thành lựa chọn phổ biến cho việc tổ chức các cuộc tranh luận chính trị.
Giọng điệu chua chát trong email của ông không có chỗ cho đàm phán hay thỏa hiệp.
Những bình luận gay gắt được đưa ra trong cuộc họp nhóm khiến mọi người cảm thấy khó chịu và mất động lực.
Tính cách gay gắt của ông khiến ông khó có thể duy trì các mối quan hệ tích cực tại nơi làm việc.
Thái độ chua ngoa của bà thường khiến đồng nghiệp cảm thấy chán nản và không chắc chắn về hiệu quả công việc của mình.
Bản chất chua cay của lời chỉ trích cho thấy rõ ràng người viết không mấy tôn trọng tác phẩm của chính tác giả.
Thái độ gay gắt của ông khiến ông gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng.
Tính chất chua cay của bài viết khiến người đọc cảm thấy bị xúc phạm và phòng thủ.
Những bình luận chua cay của cô trong cuộc họp khiến các thành viên khác trong nhóm cảm thấy không thoải mái và không biết phải tiếp tục như thế nào.