Definition of vastly

vastlyadverb

bao la

/ˈvɑːstli//ˈvæstli/

"Vastly" derives from the Old English word "**fæst**," meaning "firm, solid, strong." Over time, "fæst" evolved into "**fast**," which later acquired the meaning of "firmly fixed" or "immovable." This sense of immensity and boundless scale led to "fast" being used to describe something large and extensive, hence the phrase "**fast country**" meaning "a vast expanse of land." Adding the suffix "-ly" created the adverb "**vastly**," signifying something "to a great extent" or "very greatly."

Summary
type phó từ
meaningrộng lớn, mênh mông, bao la
meaning(thông tục) vô cùng, to
exampleto be vastly amused: vô cùng vui thích
exampleto be vastly mistaken: lầm to
namespace
Example:
  • Our sales figures have vastly improved in the past year due to the launch of our new product line.

    Doanh số bán hàng của chúng tôi đã cải thiện đáng kể trong năm qua nhờ ra mắt dòng sản phẩm mới.

  • The latest software update has vastly improved the speed and performance of our computers.

    Bản cập nhật phần mềm mới nhất đã cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu suất của máy tính.

  • The education in this country is vastly different from what I'm used to growing up in a rural area.

    Nền giáo dục ở đất nước này rất khác so với nền giáo dục mà tôi từng được trải nghiệm khi lớn lên ở vùng nông thôn.

  • The internet has vastly expanded our access to information and communication around the world.

    Internet đã mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận thông tin và truyền thông của chúng ta trên toàn thế giới.

  • The healthcare system in this country is vastly superior to what it was just a few decades ago.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở đất nước này hiện nay vượt trội hơn nhiều so với vài thập kỷ trước.

  • The marine life around the Galapagos Islands is vastly more diverse than anything found in our oceans.

    Hệ sinh thái biển quanh quần đảo Galapagos đa dạng hơn nhiều so với bất kỳ hệ sinh thái nào được tìm thấy ở đại dương của chúng ta.

  • The city's infrastructure has vastly improved over the past five years, with new transportation systems and renovated public spaces.

    Cơ sở hạ tầng của thành phố đã được cải thiện đáng kể trong năm năm qua, với hệ thống giao thông mới và không gian công cộng được cải tạo.

  • The company has vastly increased its market share by expanding into new territories overseas.

    Công ty đã tăng đáng kể thị phần của mình bằng cách mở rộng sang các lãnh thổ mới ở nước ngoài.

  • The phone networks are vastly better equipped to handle high volumes of data now that 5G technology has been implemented.

    Mạng điện thoại được trang bị tốt hơn rất nhiều để xử lý khối lượng dữ liệu lớn kể từ khi công nghệ 5G được triển khai.

  • The renewable energy sector has vastly grown in the past decade, driven by advances in technology and increasing concerns over climate change.

    Ngành năng lượng tái tạo đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và mối quan ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.