Definition of widely

widelyadverb

nhiều, xa, rộng rãi

/ˈwʌɪdli/

Definition of undefined

"Widely" is a combination of two Old English words: * **"wide"**: meaning "broad" or "extensive" * **"-ly"**: an adverbial suffix indicating manner or degree So, "widely" literally means "in a wide manner" or "to a great extent." It has been used in English for centuries, with its first recorded usage appearing in the 14th century. The concept of "wide" as a spatial measurement has roots in Proto-Germanic and even further back to Proto-Indo-European, showcasing its deep linguistic ancestry.

Summary
type phó từ
meaningnhiều, xa
examplewidely separated: cách xa nhau nhiều
exampleto differ widely in opinions: ý kiến khác nhau nhiều
meaningrộng r i, khắp ni
exampleit is widely known that...: khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
meaningthưa, thưa thớt
namespace

by a lot of people; in or to many places

bởi rất nhiều người; ở hoặc đến nhiều nơi

Example:
  • The term is widely used in everyday speech.

    Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày.

  • The idea is now widely accepted.

    Ý tưởng này hiện đã được chấp nhận rộng rãi.

  • There is still no word on when the service will become widely available.

    Hiện vẫn chưa có thông tin về thời điểm dịch vụ này sẽ được phổ biến rộng rãi.

  • The film is widely regarded as a masterpiece.

    Bộ phim được nhiều người coi là một kiệt tác.

  • The company is widely acknowledged as a leader in the field.

    Công ty được công nhận rộng rãi là người dẫn đầu trong lĩnh vực này.

  • He is widely recognized as the founder of modern anatomy.

    Ông được công nhận rộng rãi là người sáng lập giải phẫu hiện đại.

  • Her remarks were widely reported in the media.

    Nhận xét của cô đã được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

  • a widely held belief

    một niềm tin được giữ rộng rãi

  • The 2012 Olympic Games were widely considered a success.

    Thế vận hội Olympic 2012 được nhiều người coi là thành công.

  • He was not widely known outside China.

    Ông không được biết đến rộng rãi bên ngoài Trung Quốc.

  • the most widely distributed species of lizards in North America

    loài thằn lằn phân bố rộng rãi nhất ở Bắc Mỹ

  • The ruling party was widely expected to win the elections.

    Đảng cầm quyền được kỳ vọng rộng rãi sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • It is widely believed that the bank may move its headquarters to Frankfurt.

    Nhiều người tin rằng ngân hàng có thể chuyển trụ sở chính đến Frankfurt.

  • a widely publicized murder case

    một vụ án giết người được công bố rộng rãi

  • The president was widely criticized for his response to the disaster.

    Tổng thống đã bị chỉ trích rộng rãi vì phản ứng của ông trước thảm họa.

  • He has travelled widely in Asia.

    Anh ấy đã đi du lịch nhiều nơi ở châu Á.

  • Her books are widely read (= a lot of people read them).

    Sách của cô ấy được đọc rộng rãi (= rất nhiều người đọc chúng).

  • He's an educated, widely read man (= he has read a lot of books).

    Anh ấy là một người có học thức, được đọc nhiều (= anh ấy đã đọc rất nhiều sách).

to a large degree; a lot

đến một mức độ lớn; nhiều

Example:
  • Standards vary widely.

    Các tiêu chuẩn rất khác nhau.

  • The two men have widely different views on the question.

    Hai người đàn ông có quan điểm rất khác nhau về câu hỏi này.

  • There are widely divergent opinions about who is responsible.

    Có nhiều ý kiến ​​khác nhau về việc ai phải chịu trách nhiệm.

  • Antibiotics are widely used in medicine to treat bacterial infections.

    Thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • Social media has widely transformed the way we communicate and connect with others.

    Phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.