Definition of overwhelmingly

overwhelminglyadverb

áp đảo

/ˌəʊvəˈwelmɪŋli//ˌəʊvərˈwelmɪŋli/

The word "overwhelmingly" has its roots in Old English and Middle English. The word "overwhelm" comes from the Proto-Germanic word "wil-iz`humiz", which means "to cover with floods". This word was influenced by the Latin word "super" meaning "above" and the Old English word "hreowan" meaning "to cover" or "to overwhelm". In the 15th century, the word "overwhelm" emerged, meaning to cover or flood someone or something. Over time, the phrase "overwhelmingly" developed to describe something that exceeds expectations or is dominant. For example, "The team won the game overwhelmingly" means that the team won in a convincing and dominating manner. Today, "overwhelmingly" is commonly used to describe a wide range of situations, from sports and business to personal opinions and emotions, emphasizing the idea that something is vastly superior or compelling in some way.

Summary
typephó từ
meaningtràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
meaningáp đảo
namespace
Example:
  • The candidate won the election overwhelmingly with 85% of the vote.

    Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử với 85% số phiếu bầu.

  • The research study concluded overwhelmingly that the new treatment was effective in reducing symptoms.

    Nghiên cứu kết luận rằng phương pháp điều trị mới có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng.

  • The audience gave the speaker an overwhelmingly positive response, with a standing ovation.

    Khán giả đã phản hồi rất tích cực với bài phát biểu của diễn giả bằng một tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • The product received overwhelmingly favorable reviews from both customers and critics.

    Sản phẩm nhận được đánh giá tích cực từ cả khách hàng và nhà phê bình.

  • The team won the game overwhelmingly, with a final score of 5-0.

    Đội đã giành chiến thắng áp đảo với tỷ số chung cuộc là 5-0.

  • The study revealed overwhelmingly that the dietary supplement had no adverse effects on health.

    Nghiên cứu cho thấy thực phẩm bổ sung không gây ra tác dụng phụ nào cho sức khỏe.

  • The demand for the product has been overwhelmingly high since its release, with many retailers running out of stock.

    Nhu cầu về sản phẩm này đã tăng cao đột biến kể từ khi ra mắt, khiến nhiều nhà bán lẻ hết hàng.

  • The doctors state overwhelmingly that regular exercise can reduce the risk of heart disease.

    Các bác sĩ đều khẳng định rằng tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • The survey results showed overwhelmingly that the majority of respondents supported the new policy.

    Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn người được hỏi đều ủng hộ chính sách mới.

  • The evidence overwhelmingly supports the hypothesis that the impact of climate change is worsening at an alarming rate.

    Bằng chứng rõ ràng ủng hộ giả thuyết rằng tác động của biến đổi khí hậu đang trở nên tồi tệ hơn ở mức đáng báo động.