Definition of greatly

greatlyadverb

rất, lắm, cao thượng, cao cả

/ˈɡreɪtli/

Definition of undefined

The word "greatly" is a combination of two Old English words: "great" and "lice." "Great" comes from the Old English word "grēat," meaning "large, big, important." "Lice" is an Old English suffix meaning "like," which transformed over time to "-ly," indicating an adverbial form. Therefore, "greatly" means "in a great manner" or "to a great extent."

Summary
type phó từ
meaningrất lắm
meaningcao thượng, cao cả
namespace
Example:
  • The musician's performance greatly impressed the audience with its depth and emotion.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ đã gây ấn tượng mạnh với khán giả bởi chiều sâu và cảm xúc.

  • The medicine greatly reduced my symptoms and allowed me to return to my normal activities.

    Thuốc đã làm giảm đáng kể các triệu chứng của tôi và giúp tôi có thể trở lại các hoạt động bình thường.

  • The author's research has greatly contributed to our understanding of the topic.

    Nghiên cứu của tác giả đã đóng góp rất nhiều vào sự hiểu biết của chúng ta về chủ đề này.

  • The company's investment in new technology greatly benefited its bottom line.

    Việc đầu tư vào công nghệ mới đã mang lại lợi ích to lớn cho công ty.

  • The athlete's training greatly enhanced her performance in the competition.

    Việc tập luyện của vận động viên đã cải thiện đáng kể thành tích của cô trong cuộc thi.

  • The new software greatly simplified our workflow and increased our efficiency.

    Phần mềm mới đã đơn giản hóa đáng kể quy trình làm việc của chúng tôi và tăng hiệu quả.

  • The artist's use of color greatly enhanced the beauty of the painting.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc đã làm tăng đáng kể vẻ đẹp của bức tranh.

  • The analysis greatly aided in our decision-making process.

    Phân tích này hỗ trợ rất nhiều cho quá trình ra quyết định của chúng tôi.

  • The program greatly improved the quality of our products.

    Chương trình đã cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm của chúng tôi.

  • The team's collaboration greatly advanced the project's progress.

    Sự hợp tác của nhóm đã thúc đẩy đáng kể tiến độ của dự án.