Definition of substantially

substantiallyadverb

về thực chất, về căn bản

/səbˈstanʃəli//səbˈstɑːnʃəli/

Definition of undefined

"Substantially" originates from the Latin word "substantia," meaning "substance, essence, or being." It was first used in English in the 14th century as "substantially," meaning "in a substantial manner." Over time, it evolved to denote "to a significant degree," reflecting the idea of something having a solid foundation or being "of substance." The "sub-" prefix emphasizes the underlying importance or essence of something, making it "substantially" impactful.

Summary
type phó từ
meaningvề thực chất, về căn bản
namespace

very much; a lot

rất nhiều; nhiều

Example:
  • The costs have increased substantially.

    Các chi phí đã tăng lên đáng kể.

  • The plane was substantially damaged in the crash.

    Chiếc máy bay bị hư hỏng đáng kể trong vụ tai nạn.

  • The company’s profits have been substantially lower this year.

    Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong năm nay.

  • The company's profits have substantially increased over the past year due to a successful marketing campaign and increased demand for their products.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua nhờ chiến dịch tiếp thị thành công và nhu cầu về sản phẩm tăng cao.

  • After undergoing a rigorous training program, the athlete's performance substantially improved, allowing them to win their first major competition.

    Sau khi trải qua chương trình huấn luyện nghiêm ngặt, thành tích của vận động viên đã được cải thiện đáng kể, giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi lớn đầu tiên.

Related words and phrases

mainly; in most details, even if not completely

chủ yếu; ở hầu hết các chi tiết, ngay cả khi không hoàn toàn

Example:
  • What she says is substantially true.

    Những gì cô ấy nói về cơ bản là đúng.