phong phú, ở mức độ lớn
/ˈlɑːdʒli/The word "largely" comes from the Old English "lārge," meaning "big" or "wide." Over time, it evolved to "large" and then "largely," adding the "-ly" suffix to indicate "in a large manner." The "l" in "large" is related to the root of words like "long" and "length," all stemming from a Proto-Indo-European root meaning "to stretch." This highlights the connection between size and extension, making "largely" a natural evolution in the language.
Nghiên cứu này phần lớn ủng hộ giả thuyết cho rằng biến đổi khí hậu đang gây ra tình trạng tan chảy của các sông băng.
Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc phần lớn vào ngành nông nghiệp.
Thuốc này phần lớn loại bỏ các triệu chứng của bệnh.
Bộ phim phần lớn không thu hút được sự chú ý của khán giả.
Cô ấy phần lớn cho rằng thành công của mình là nhờ sự hướng dẫn của ông chủ cũ.
Thành phố chủ yếu dựa vào nước mưa cho nhu cầu hàng ngày.
Tác giả phần lớn đồng ý với các ý kiến đưa ra bởi biên tập viên.
Chiếc xe chạy khá êm trên đường.
Các bằng chứng phần lớn chứng minh rằng nghi phạm đã phạm tội.
Công thức này giải thích phần lớn hành vi của các hạt hạ nguyên tử.