rất nhiều
/ɪˈnɔːməsli//ɪˈnɔːrməsli/"Enormously" traces back to the Latin "enormis," meaning "out of rule, irregular, monstrous." The "en-" prefix, meaning "in" or "into," emphasizes the extreme nature of the size or quantity. "Enormis" eventually became "enormous" in English, and the adverb "enormously" followed suit, emphasizing the vastness or excessiveness of something.
Sự thành công của chiến dịch tiếp thị mới đã làm tăng doanh thu của chúng tôi đáng kể.
Đầu bếp đã phục vụ chúng tôi một bữa ăn vô cùng ngon miệng khiến chúng tôi cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.
Màn trình diễn của nhạc sĩ vô cùng cuốn hút khiến khán giả bị cuốn hút trong suốt buổi biểu diễn.
Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.
Các nhà trị liệu của các cặp đôi đã có thể tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra cho họ những giải pháp vô cùng hữu ích.
Tiểu thuyết của tác giả đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về bản chất vô cùng phức tạp của con người.
Các khoản đầu tư của công ty vào nghiên cứu và phát triển đã mang lại hiệu quả to lớn với việc phát triển các sản phẩm sáng tạo.
Huấn luyện viên mới của đội thể thao đã áp dụng một chiến lược vô cùng hiệu quả dẫn đến chiến thắng ấn tượng của họ.
Những nỗ lực của chính phủ nhằm giảm ô nhiễm đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân thành phố.
Những ý tưởng sáng tạo vô cùng lớn lao của nghệ sĩ đã tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và ngoạn mục.