Definition of considerably

considerablyadverb

đáng kể, lớn lao, nhiều

/kənˈsɪd(ə)rəbli/

Definition of undefined

"Considerably" traces its roots back to the Latin word "considerare," meaning "to consider." The prefix "con-" emphasizes thoroughness, while "siderare" relates to the stars and implies "to look at carefully." Over time, "considerare" evolved into the Old French "considerer" and then into English "consider," taking on the meaning of "to think about carefully." The suffix "-ably" signifies "in a manner that is..." Thus, "considerably" signifies "in a manner that is considered or thought about carefully," leading to its present meaning of "to a significant degree."

Summary
type phó từ
meaningđáng kể, lớn lao, nhiều
exampleit's considerably colder this morning: sáng nay rét hơn nhiều
namespace
Example:
  • The new medication significantly reduced my symptoms, and I feel considerably better than I did before.

    Loại thuốc mới đã làm giảm đáng kể các triệu chứng của tôi và tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều so với trước đây.

  • The company's profits have increased considerably in the past year due to a successful marketing strategy.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua nhờ vào chiến lược tiếp thị thành công.

  • After weeks of practice, I was able to run considerably faster during the race.

    Sau nhiều tuần luyện tập, tôi đã có thể chạy nhanh hơn đáng kể trong cuộc đua.

  • The storm damaged the building considerably, causing extensive damage to the roof and walls.

    Cơn bão đã gây hư hại đáng kể cho tòa nhà, gây ra thiệt hại lớn cho mái và tường.

  • Your kind words and support have given me considerably more confidence and motivation to strive for my goals.

    Những lời tốt đẹp và sự ủng hộ của bạn đã tiếp thêm cho tôi sự tự tin và động lực đáng kể để phấn đấu đạt được mục tiêu của mình.

  • The charity's donations have increased considerably in recent years, allowing them to provide more services to the community.

    Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, cho phép họ cung cấp nhiều dịch vụ hơn cho cộng đồng.

  • Scientists have made considerable progress in their research on cancer treatments, making significant breakthroughs in recent years.

    Các nhà khoa học đã đạt được tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu về phương pháp điều trị ung thư và có những bước đột phá đáng kể trong những năm gần đây.

  • The new bridge has greatly improved transportation in the area, making it considerably easier and faster to travel between the towns.

    Cây cầu mới đã cải thiện đáng kể tình hình giao thông trong khu vực, giúp việc di chuyển giữa các thị trấn dễ dàng và nhanh chóng hơn đáng kể.

  • Your hard work and dedication have contributed considerably to the success of the project.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của bạn đã góp phần đáng kể vào thành công của dự án.

  • The coaching program has helped me considerably in improving my skills and achieving my goals.

    Chương trình huấn luyện đã giúp tôi đáng kể trong việc cải thiện kỹ năng và đạt được mục tiêu của mình.