Definition of vague

vagueadjective

mơ hồ

/veɪɡ/

The word "vague" has its roots in the 14th century Latin term "vagus," which means "wandering" or "unsettled." This Latin term is derived from the verb "vagari," which means "to wander" or "to roam." In the 15th century, the Latin "vagus" was borrowed into Middle English as "vague," and initially meant "unsettled" or "wavering." Over time, the meaning of "vague" expanded to include meanings such as "lacking clearness or distinctness; indistinct" or "not clearly defined or specified." Today, the word "vague" is commonly used to describe something that is unclear, ambiguous, or lacking in detail.

Summary
type tính từ
meaningmơ hồ, lờ mờ, mập mờ
examplea vague idea: ý nghĩ mơ hồ
exampleto have a vague idea of: có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
exampleto have not the vaguest notion of something: không biết một tí gì về cái gì
meaninglơ đãng (cái nhìn...)
typeDefault_cw
meaningmơ hồ, không rõ ràng
namespace

not clear in a person’s mind

không rõ ràng trong tâm trí của một người

Example:
  • to have a vague impression/memory/recollection of something

    có ấn tượng/ký ức/hồi ức mơ hồ về điều gì đó

  • They had only a vague idea where the place was.

    Họ chỉ có một ý tưởng mơ hồ về nơi đó.

Extra examples:
  • I am vague about what happened during the rest of the night.

    Tôi mơ hồ về những gì đã xảy ra trong suốt phần còn lại của đêm.

  • I have a vague recollection of meeting him when I was a child.

    Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp anh ấy khi tôi còn nhỏ.

not having or giving enough information or details about something

không có hoặc cung cấp đủ thông tin hoặc chi tiết về một cái gì đó

Example:
  • She's a little vague about her plans for next year.

    Cô ấy hơi mơ hồ về kế hoạch của mình cho năm tới.

  • The politicians made vague promises about tax cuts.

    Các chính trị gia đưa ra những lời hứa mơ hồ về việc cắt giảm thuế.

  • He was accused of being deliberately vague.

    Anh ta bị buộc tội cố tình mơ hồ.

  • We had only a vague description of the attacker.

    Chúng tôi chỉ có mô tả mơ hồ về kẻ tấn công.

  • He outlined the policy in vague terms.

    Ông vạch ra chính sách bằng những thuật ngữ mơ hồ.

Extra examples:
  • Her directions were hopelessly vague.

    Chỉ dẫn của cô ấy thật mơ hồ.

  • It was a vague enough concept for the liberals to unite around.

    Đó là một khái niệm đủ mơ hồ để những người theo chủ nghĩa tự do đoàn kết lại.

  • It was a vague enough suggestion for everyone to be happy with it.

    Đó là một gợi ý đủ mơ hồ để mọi người đều hài lòng với nó.

  • Since the officers knew little themselves their reassurances were necessarily vague.

    Vì bản thân các sĩ quan cũng biết rất ít nên sự trấn an của họ nhất thiết là mơ hồ.

  • The identity of the city in the novel is deliberately left vague.

    Danh tính của thành phố trong cuốn tiểu thuyết được cố tình để lại một cách mơ hồ.

suggesting a lack of clear thought or attention

gợi ý sự thiếu suy nghĩ hoặc sự chú ý rõ ràng

Example:
  • His vague manner concealed a brilliant mind.

    Phong thái mơ hồ của anh ta che giấu một bộ óc thông minh.

  • She seems to be getting rather vague as she grows older.

    Cô ấy dường như trở nên khá mơ hồ khi lớn lên.

Related words and phrases

not having a clear shape

không có hình dạng rõ ràng

Example:
  • In the darkness they could see the vague outline of a church.

    Trong bóng tối họ có thể nhìn thấy hình dáng mơ hồ của một nhà thờ.

Related words and phrases