Definition of fuzzy

fuzzyadjective

mờ

/ˈfʌzi//ˈfʌzi/

"Fuzzy" originated from the Middle English word "fus" meaning "shaggy, rough, or matted." This word likely stemmed from the Old French "fou," meaning "mad" or "foolish," as shaggy or unkempt appearances were often associated with madness. The "fuzzy" we know today evolved from the 18th century, when "fussy" was used for something untidy or indistinct. By the 19th century, "fuzzy" solidified its meaning to describe something unclear or ill-defined, mirroring its initial association with shagginess and roughness.

Summary
type tính từ
meaningsờn, xơ
meaningxoắn, xù (tóc)
meaningmờ, mờ nhạt
typeDefault_cw
meaning(Tech) lờ mờ, mơ hồ
namespace

covered with short soft fine hair or fur

được bao phủ bởi lông hoặc lông ngắn mềm mịn

Example:
  • She stroked the baby's fuzzy head.

    Cô xoa đầu đứa bé.

Related words and phrases

in a mass of tight curls

trong một loạt các lọn tóc xoăn

not clear in shape or sound

không rõ ràng về hình dạng hoặc âm thanh

Example:
  • a fuzzy image

    một hình ảnh mờ

  • The soundtrack is fuzzy in places.

    Nhạc nền bị mờ ở một số chỗ.

  • These photographs have come out fuzzy.

    Những bức ảnh này trở nên mờ nhạt.

Extra examples:
  • The screen suddenly went fuzzy.

    Màn hình đột nhiên mờ đi.

  • The truck's headlights were all fuzzy and ghostlike.

    Đèn pha của chiếc xe tải đều mờ ảo và ma quái.

Related words and phrases

confused and not expressed clearly

bối rối và không thể hiện rõ ràng

Example:
  • fuzzy ideas/thinking

    ý tưởng/suy nghĩ mơ hồ

  • a somewhat fuzzy definition of ‘in the national interest’

    một định nghĩa hơi mơ hồ về 'vì lợi ích quốc gia'

Related words and phrases