không xác định
/ˌɪndɪˈtɜːmɪnət//ˌɪndɪˈtɜːrmɪnət/The word "indeterminate" derives from the Latin prefix "in-," which means "not" or "un-," and the word "determinatus," which means "determined" or "defined." Essentially, "indeterminate" describes something that cannot be determined or defined with certainty. The term was first introduced by mathematicians in the 17th century to describe values that were uncertain or unknown within a given mathematical system or function. In science, the term is often used to describe objects, species, or measurements that cannot be precisely classified or quantified due to limitations in data, technology, or knowledge. Its use has since expanded to other fields such as philosophy, law, and everyday language to describe situations or outcomes that are uncertain, ambiguous, or multifaceted.
Xác suất đỗ kỳ thi với điểm số chưa xác định là rất không chắc chắn.
Nguyên nhân của căn bệnh bí ẩn này vẫn chưa được xác định mặc dù đã tiến hành xét nghiệm y tế rộng rãi.
Khung thời gian hoàn thành dự án hiện vẫn chưa xác định được do những tình huống không lường trước được.
Vị trí chính xác của người mất tích vẫn chưa xác định được, gây khó khăn cho việc tiến hành hoạt động tìm kiếm.
Thủ phạm của vụ cướp vẫn chưa được xác định vì không có nhân chứng nào cung cấp thông tin hữu ích.
Thời gian giao hàng của nhà cung cấp không xác định trong những tháng gần đây, gây gián đoạn chuỗi cung ứng cho công ty chúng tôi.
Tương lai giá cổ phiếu của công ty vẫn chưa xác định sau một loạt những khó khăn về tài chính.
Bản chất của tranh chấp pháp lý giữa hai bên vẫn chưa xác định vì cả hai bên đều đưa ra bằng chứng mâu thuẫn nhau.
Kết quả của các cuộc đàm phán chính trị vẫn chưa xác định vì dường như chưa có thỏa thuận rõ ràng nào được đưa ra.
Nguồn gốc của mùi đặc trưng trong tòa nhà hiện vẫn chưa xác định được và mọi người đang nín thở cho đến khi có thể xác định được.