Definition of indeterminate

indeterminateadjective

không xác định

/ˌɪndɪˈtɜːmɪnət//ˌɪndɪˈtɜːrmɪnət/

The word "indeterminate" derives from the Latin prefix "in-," which means "not" or "un-," and the word "determinatus," which means "determined" or "defined." Essentially, "indeterminate" describes something that cannot be determined or defined with certainty. The term was first introduced by mathematicians in the 17th century to describe values that were uncertain or unknown within a given mathematical system or function. In science, the term is often used to describe objects, species, or measurements that cannot be precisely classified or quantified due to limitations in data, technology, or knowledge. Its use has since expanded to other fields such as philosophy, law, and everyday language to describe situations or outcomes that are uncertain, ambiguous, or multifaceted.

Summary
type tính từ
meaningvô định, vô hạn
examplean indeterminate sentence of imprisonment: án tù vô kỳ hạn
meaningkhông rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ
exampleindeterminate result: kết quả mơ hồ
meaningkhông quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
typeDefault_cw
meaningbất định, vô định
namespace
Example:
  • The probability of passing the exam with an indeterminate grade is highly uncertain.

    Xác suất đỗ kỳ thi với điểm số chưa xác định là rất không chắc chắn.

  • The cause of the mysterious illness remained indeterminate despite extensive medical testing.

    Nguyên nhân của căn bệnh bí ẩn này vẫn chưa được xác định mặc dù đã tiến hành xét nghiệm y tế rộng rãi.

  • The timeframe for the completion of the project is currently indeterminate due to unforeseen circumstances.

    Khung thời gian hoàn thành dự án hiện vẫn chưa xác định được do những tình huống không lường trước được.

  • The exact location of the missing person remains indeterminate, making it difficult to launch a search operation.

    Vị trí chính xác của người mất tích vẫn chưa xác định được, gây khó khăn cho việc tiến hành hoạt động tìm kiếm.

  • The culprit of the robbery remains indeterminate, as no witness came forward with any useful information.

    Thủ phạm của vụ cướp vẫn chưa được xác định vì không có nhân chứng nào cung cấp thông tin hữu ích.

  • The supplier's deliveries have become indeterminate in recent months, causing supply chain disruptions for our company.

    Thời gian giao hàng của nhà cung cấp không xác định trong những tháng gần đây, gây gián đoạn chuỗi cung ứng cho công ty chúng tôi.

  • The future of the company's stock price is indeterminate following a series of financial setbacks.

    Tương lai giá cổ phiếu của công ty vẫn chưa xác định sau một loạt những khó khăn về tài chính.

  • The nature of the legal dispute between the two parties is indeterminate, as both sides present contradicting evidence.

    Bản chất của tranh chấp pháp lý giữa hai bên vẫn chưa xác định vì cả hai bên đều đưa ra bằng chứng mâu thuẫn nhau.

  • The outcome of the political negotiations remains indeterminate, as there seems to be no clear agreement in sight.

    Kết quả của các cuộc đàm phán chính trị vẫn chưa xác định vì dường như chưa có thỏa thuận rõ ràng nào được đưa ra.

  • The source of the distinct odor in the building is currently indeterminate, and everyone is holding their breath until it can be identified.

    Nguồn gốc của mùi đặc trưng trong tòa nhà hiện vẫn chưa xác định được và mọi người đang nín thở cho đến khi có thể xác định được.