Definition of nebulous

nebulousadjective

âm u

/ˈnebjələs//ˈnebjələs/

The word "nebulous" comes from the Latin word "nebula", which means "cloud" or "mist". This Latin term was borrowed into Middle English as "nebulous", and initially referred to a cloud or a fog. Over time, the meaning of the word expanded to describe something that is vague, indistinct, or unclear. In the 16th century, the term "nebula" was also used in astronomy to describe a cloud of gas and dust in the universe. This usage of the word eventually influenced the broader sense of the term "nebulous", so that today we might describe a nebulous concept as one that is unclear or hard to grasp. Throughout its history, the word "nebulous" has retained its sense of ambiguity and obscurity, leaving things open to interpretation and description.

Summary
type tính từ
meaningâm u, u ám
meaningmờ đục
meaning(thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân
namespace
Example:
  • The future job prospects in our industry are nebulous, making it difficult to plan for career advancement.

    Triển vọng công việc trong tương lai của ngành chúng tôi rất mơ hồ, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch thăng tiến nghề nghiệp.

  • The meaning behind the painter's abstract piece is nebulous, leaving the viewer to interpret its message.

    Ý nghĩa đằng sau tác phẩm trừu tượng của họa sĩ khá mơ hồ, khiến người xem phải tự hiểu thông điệp của nó.

  • The government's stance on the proposed legislation remains nebulous, causing confusion among political advocates.

    Lập trường của chính phủ về dự luật vẫn còn mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn cho những người ủng hộ chính trị.

  • The author's ideas in the books' concluding chapters are nebulous, making it challenging to draw clear conclusions.

    Những ý tưởng của tác giả trong các chương kết thúc của cuốn sách khá mơ hồ, khiến việc đưa ra kết luận rõ ràng trở nên khó khăn.

  • The company's product announcements have been nebulous, leaving potential customers unsure of the actual product features.

    Thông báo về sản phẩm của công ty khá mơ hồ, khiến khách hàng tiềm năng không chắc chắn về tính năng thực tế của sản phẩm.

  • The academic paper's thesis statement is nebulous, requiring further explanation to clarify its focus.

    Luận điểm của bài báo học thuật này khá mơ hồ, cần được giải thích thêm để làm rõ trọng tâm.

  • The weather forecast for the week ahead is nebulous, with chances of rain and sunshine both looking likely.

    Dự báo thời tiết cho tuần tới khá mơ hồ, có khả năng trời sẽ mưa và có nắng.

  • The cause of the team's recent poor form is nebulous, with no clear answers from the coach or players.

    Nguyên nhân dẫn đến phong độ kém gần đây của đội vẫn chưa rõ ràng, không có câu trả lời rõ ràng từ huấn luyện viên hoặc cầu thủ.

  • The social media algorithm's workings are nebulous, making it challenging to optimize engagement strategies.

    Thuật toán truyền thông xã hội hoạt động không rõ ràng, khiến việc tối ưu hóa các chiến lược tương tác trở nên khó khăn.

  • The candidate's platform for the upcoming election campaign is nebulous, raising questions about their commitment to specific issues.

    Chương trình tranh cử sắp tới của ứng cử viên khá mơ hồ, làm dấy lên câu hỏi về cam kết của họ đối với các vấn đề cụ thể.