Definition of shadowy

shadowyadjective

vong linh

/ˈʃædəʊi//ˈʃædəʊi/

"Shadowy" is derived from the Old English word "sceaduwe," meaning "shade, shadow." It first appeared in English around the 14th century, evolving from the earlier "shadowy," meaning "full of shadows." The word reflects the ancient association of shadows with darkness, mystery, and the unknown. It evokes a sense of obscurity, hiddenness, and potentially sinister aspects, making it a powerful and evocative term in language.

Summary
type tính từ
meaningtối, có bóng tối; có bóng râm
meaningkhông thực, mờ ảo
meaningmờ mờ, không rõ rệt
namespace

dark and full of shadows

tối tăm và đầy bóng tối

Example:
  • Someone was waiting in the shadowy doorway.

    Có ai đó đang đợi ở ngưỡng cửa tối tăm.

  • The candle blew out, plunging the room into a shadowy darkness.

    Ngọn nến vụt tắt, căn phòng chìm trong bóng tối mịt mùng.

  • The bar was a shadowy place with orange lights on the tables.

    Quán bar là một nơi tối tăm với những ngọn đèn màu cam trên bàn.

difficult to see because there is not much light

khó nhìn vì không có nhiều ánh sáng

Example:
  • Shadowy figures approached them out of the fog.

    Những bóng đen tiếp cận họ từ trong sương mù.

that not much is known about

điều đó không được biết nhiều về

Example:
  • the shadowy world of terrorism

    thế giới đen tối của khủng bố