khó nắm bắt
/ɪˈluːsɪv//ɪˈluːsɪv/The word "elusive" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin words "eludere," meaning "to dodge" or "avoid," and "essus," meaning "a going" or "a movement." The Latin phrase "elusus" meant "a dodging" or "an evading," and from this, the English word "elusive" emerged, initially meaning "difficult to catch" or "hard to grasp." Over time, the meaning of "elusive" expanded to describe things that are cleverly hidden, evasive, or hard to pin down, whether it's a tricky problem, a slippery idea, or a cunning person. Today, we use "elusive" to describe anything that refuses to be caught, solved, or understood, keeping us on the hunt and tantalizing us with its elusive nature.
Mặc dù cảnh sát đã tìm kiếm khắp nơi nhưng vẫn chưa tìm thấy nghi phạm.
Nguyên nhân gây ra tiếng động lạ vào ban đêm vẫn còn là một bí ẩn khó giải thích.
Cách tiếp cận chiến thuật của đối thủ tỏ ra khó nắm bắt đối với chiến lược của đội chúng tôi.
Bí mật về sự biến mất của nền văn minh cổ đại vẫn là một câu đố khó giải đáp khiến các nhà nghiên cứu phải đau đầu trong nhiều thế kỷ.
Ý nghĩa đằng sau những thông điệp bí ẩn của nghệ sĩ trong các bức tranh của ông vẫn còn là điều khó hiểu cho đến khi ý định của ông được tiết lộ trong một loạt các cuộc phỏng vấn.
Tấm vé số trúng thưởng đã bị mất và vẫn chưa rõ tung tích.
Danh tính của tên trộm vẫn chưa được xác định và cảnh sát phải rất vất vả mới thu thập đủ bằng chứng để bắt giữ hắn.
Câu trả lời cho câu đố này vẫn còn khó nắm bắt, khiến nhóm người giải đố bối rối trong nhiều ngày.
Nơi ở của người thân mất tích vẫn là một câu hỏi khó trả lời ám ảnh những gia đình đã tìm kiếm họ.
Buổi sáng sương mù khiến mọi thứ có vẻ khó nắm bắt, khiến người lái xe gặp khó khăn trong việc làm mờ kính chắn gió.