không rõ ràng
/ˌɪndɪˈstɪŋkt//ˌɪndɪˈstɪŋkt/The word "indistinct" originates from the Middle English word "distyng," which means "distinct." The prefix "in-" was added to this word during the Middle English period to create a new word with a different meaning. In this case, the "in-" prefix served as a negation, meaning "not" or "without." So, the word "indistinct" refers to something that is not easily distinguishable or recognizable. It suggests a lack of clarity or definition, which is the opposite of distinctness. The first recorded usage of the word "indistinct" was in the 15th century. Today, it is commonly used in various contexts, such as to describe muffled sounds, blurry images, or unclear speech.
Tiếng thì thầm của đám đông trong rạp hát trở nên mờ nhạt khi ánh đèn mờ dần và buổi biểu diễn bắt đầu.
Cơn mưa nặng hạt bên ngoài tạo nên những vệt mờ không rõ nét trên bệ cửa sổ của căn phòng.
Giọng nói trên đường dây điện thoại trở nên mờ nhạt vì kết nối không được rõ ràng.
Tiếng giao thông ở đằng xa dần biến mất thành tiếng ồn ào không rõ ràng khi tôi bước vào công viên yên tĩnh.
Bóng tối của đèn đường khiến những hình bóng trên vỉa hè trở nên mờ nhạt và mơ hồ.
Trong sương mù, tiếng đàn của nghệ sĩ vĩ cầm trở nên mờ nhạt và bị bóp nghẹt, những nốt nhạc của họ chìm trong sương mù.
Tiếng gió thổi qua những tán cây chuyển thành tiếng xào xạc không rõ ràng khi nó ngày một mạnh hơn.
Tiếng chó sủa trở nên mờ nhạt và lẫn vào âm thanh hỗn loạn của thành phố.
Tiếng khóc của đứa bé trở nên nhỏ dần khi họ chìm vào giấc ngủ.
Tiếng thác nước gầm thét trở nên mờ nhạt và không thể phân biệt được khi nó tiến gần đến chân thác, chìm vào trong tiếng ồn chói tai.