vô dụng
/ˈjuːsləsnəs//ˈjuːsləsnəs/The word "uselessness" finds its roots in the Old English "**un**" (not) and "**ge**" (a prefix indicating state or condition) combined with "**lēas**" (empty, void). This formed "**unlēas**," which meant "void" or "without value." Later, the word "**lēas**" evolved into "**less**" (meaning lacking something) and "**unlēas**" became "**useless**." The suffix "**ness**" was added to "useless" to denote the state of being useless, resulting in "**uselessness**."
Chiếc điều khiển từ xa của chiếc TV cũ chẳng có tác dụng gì vì nó không hoạt động với mẫu TV hiện đại.
Chiếc máy đánh chữ cũ của tôi đã trở nên vô dụng vì nó không thể theo kịp tốc độ và độ chính xác của máy tính hiện đại.
Chiếc đèn vỡ trên bàn cạnh giường đã trở nên vô dụng vì nó không còn cung cấp ánh sáng nữa.
Chiếc máy tính cũ trong ngăn kéo của tôi đã trở nên vô dụng vì chức năng của nó không thể so sánh với khả năng tiên tiến của điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Chiếc máy in lỗi thời trong văn phòng của tôi trở nên vô dụng vì hộp mực đã hết từ lâu.
Những phiếu giảm giá trong ví của tôi giờ đây chẳng còn giá trị gì nữa vì chúng đã hết hạn từ lâu.
Chiếc đầu đĩa DVD cũ phủ đầy bụi ở một góc, trở nên vô dụng vì chẳng còn ai xem DVD nữa.
Chiếc ô tô hỏng trong gara trở nên vô dụng vì không thể lái được nữa do cần phải sửa chữa nhiều.
Chiếc máy tính cổ lỗ sĩ được gắn trên tường đã trở nên vô dụng vì những chiếc máy tính xách tay mới đã vượt quá khả năng của nó.
Những xu hướng thời trang lỗi thời trong quá khứ đã trở nên vô dụng trong bối cảnh xu hướng liên tục thay đổi.