Definition of incompetence

incompetencenoun

không có khả năng

/ɪnˈkɒmpɪtəns//ɪnˈkɑːmpɪtəns/

"Incompetence" comes from the Latin "in-" meaning "not" and "competens," meaning "fit" or "suitable." The word "competent" has roots in the Latin "com" (with) and "petere" (to seek or strive). Essentially, "incompetence" signifies the state of "not being fit" or "not being able" to handle a task or situation effectively.

Summary
type danh từ
meaningsự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
meaning(pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
namespace
Example:
  • The company's management has been accused of incompetence due to a string of financial blunders that have led to significant losses.

    Ban quản lý công ty bị cáo buộc là thiếu năng lực do một loạt sai lầm về tài chính dẫn đến những tổn thất đáng kể.

  • The incompetence of the head coach contributed to the team's poor performance this season.

    Sự bất tài của huấn luyện viên trưởng đã góp phần vào thành tích kém cỏi của đội trong mùa giải này.

  • The politician's lack of political experience and expertise has been a source of incompetence in their role as a government official.

    Việc thiếu kinh nghiệm và chuyên môn chính trị của các chính trị gia là nguyên nhân dẫn đến sự bất lực trong vai trò là viên chức chính phủ.

  • The teacher's incompetence was evident in their inability to explain complex concepts and answer students' questions.

    Sự bất tài của giáo viên thể hiện rõ ở việc họ không thể giải thích những khái niệm phức tạp và trả lời câu hỏi của học sinh.

  • The company's customer service has suffered greatly from the incompetence of its representatives, leading to numerous complaints and negative reviews.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty đã bị ảnh hưởng rất nhiều do sự thiếu năng lực của đội ngũ nhân viên, dẫn đến nhiều khiếu nại và đánh giá tiêu cực.

  • The incompetence of the IT department has caused numerous technical glitches and system failures, resulting in lost productivity and revenue.

    Sự bất tài của bộ phận CNTT đã gây ra nhiều trục trặc kỹ thuật và lỗi hệ thống, dẫn đến mất năng suất và doanh thu.

  • The doctor's incompetence was revealed in the misdiagnosis of a serious illness, which led to further complications and a longer recovery time for the patient.

    Sự bất tài của bác sĩ đã bộc lộ qua việc chẩn đoán sai căn bệnh nghiêm trọng, dẫn đến nhiều biến chứng hơn và thời gian phục hồi của bệnh nhân cũng lâu hơn.

  • The incompetence of the construction company's workers resulted in shoddy craftsmanship and several safety violations on the job site.

    Sự bất tài của công nhân công ty xây dựng đã dẫn đến tình trạng thi công cẩu thả và một số vi phạm về an toàn tại công trường.

  • The incompetence of the accountant has resulted in several financial errors and misunderstandings that have impacted the company's finances negatively.

    Sự thiếu năng lực của kế toán đã dẫn đến một số sai sót và hiểu lầm về tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của công ty.

  • The politician's lack of understanding and experience in foreign policy has led to incompetence in managing international affairs, which has affected the country's reputation and interests adversely.

    Sự thiếu hiểu biết và kinh nghiệm về chính sách đối ngoại của các chính trị gia đã dẫn đến sự bất lực trong việc quản lý các vấn đề quốc tế, ảnh hưởng xấu đến danh tiếng và lợi ích của đất nước.