Definition of superfluity

superfluitynoun

sự đơn giản

/ˌsuːpəˈfluːəti//ˌsuːpərˈfluːəti/

The word "superfluity" traces its roots back to the Latin word "superfluus," meaning "overflowing." It was formed from the prefix "super," meaning "over" or "above," and "fluere," meaning "to flow." The concept of "overflowing" originally referred to a surplus of liquids, but the meaning expanded to encompass any excess or abundance. Thus, "superfluity" came to denote a state of having more than what is necessary or required.

Summary
type danh từ
meaningsố thừa
meaningvật thừa, vật không cần thiết
namespace
Example:
  • The company noticed a superfluity of orders and struggled to keep up with production demands.

    Công ty nhận thấy có quá nhiều đơn đặt hàng và gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu sản xuất.

  • During the presentation, there was a superfluity of PowerPoint slides that confused the audience.

    Trong buổi thuyết trình, có quá nhiều slide PowerPoint khiến khán giả bối rối.

  • After the party, the house was filled with a superfluity of balloons and decorations that had to be cleared away.

    Sau bữa tiệc, ngôi nhà tràn ngập bóng bay và đồ trang trí thừa thãi phải được dọn đi.

  • The organizers were concerned about a superfluity of attendees at the event, as they hadn't anticipated such a large turnout.

    Những người tổ chức lo ngại về việc có quá nhiều người tham dự sự kiện này vì họ không lường trước được lượng người tham dự đông đến vậy.

  • The school canteen's stock of sandwiches had become a superfluity due to the lunchtime hot meal option being more popular.

    Lượng bánh sandwich dự trữ ở căng tin trường học đã trở nên dư thừa vì lựa chọn bữa ăn nóng vào giờ ăn trưa trở nên phổ biến hơn.

  • During the office move, there was a superfluity of paperwork and stationery that had to be sorted through and disposed of.

    Trong quá trình chuyển văn phòng, có rất nhiều giấy tờ và đồ dùng văn phòng phẩm cần phải phân loại và loại bỏ.

  • The advent of online shopping has created a superfluity of empty delivery boxes piling up on doorsteps.

    Sự ra đời của mua sắm trực tuyến đã tạo ra vô số hộp giao hàng rỗng chất đống trước cửa nhà.

  • The art exhibit had a superfluity of critiques from different art critics, making it difficult for the artists to pinpoint any specific areas for improvement.

    Triển lãm nghệ thuật có quá nhiều lời phê bình từ nhiều nhà phê bình nghệ thuật khác nhau, khiến các nghệ sĩ khó có thể xác định được lĩnh vực cụ thể nào cần cải thiện.

  • The hotel chains were reportedly facing a superfluity of empty rooms due to a slowdown in travel demand.

    Các chuỗi khách sạn được cho là đang phải đối mặt với tình trạng dư thừa phòng trống do nhu cầu du lịch chậm lại.

  • The student's backpack had become a superfluity of textbooks, notebooks, and binders, making it difficult for them to find what they needed for class.

    Ba lô của học sinh đã trở nên thừa thãi sách giáo khoa, vở và bìa cứng, khiến các em khó có thể tìm thấy những thứ mình cần cho lớp học.