vô hiệu hóa
/ɪˈneptɪtjuːd//ɪˈneptɪtuːd/"Ineptitude" comes from the Latin "in-" (not) and "aptus" (fit, suitable). This means it literally translates to "not fit" or "unsuitable." The word evolved through Old French "inaptitude" and eventually reached its current form in English during the 16th century. The concept of being "unfit" or "unsuitable" in a specific situation is at the heart of the word, highlighting a lack of skill, ability, or competence.
Sự yếu kém của đội trong hiệp 2 đã khiến họ phải trả giá bằng chiến thắng.
Khả năng lập kế hoạch tài chính kém của công ty cho thấy sự bất lực rõ ràng trong việc quản lý nguồn lực.
Việc chính trị gia không thể truyền tải thông điệp rõ ràng cho thấy sự bất lực trong việc nói trước công chúng.
Việc người quản lý thiếu kỹ năng lãnh đạo đã bộc lộ sự bất lực sâu sắc trong việc quản lý con người.
Việc học sinh không hoàn thành bài tập thường xuyên cho thấy sự kém cỏi trong việc quản lý thời gian.
Việc đầu bếp thiếu chuyên môn về ẩm thực kết hợp cho thấy sự bất lực trong việc thử nghiệm các hương vị mới.
Việc bác sĩ chẩn đoán sai tình trạng của bệnh nhân đã làm nổi bật sự bất lực trong chẩn đoán y khoa.
Sự thiếu nghiên cứu kỹ lưỡng về xung đột trong các câu chuyện của tác giả đã bộc lộ sự bất lực nghiêm trọng về tính chính xác của lịch sử.
Việc đội bóng liên tục không ghi được bàn thắng trong những trận đấu quan trọng đã bộc lộ sự bất lực trong loạt sút luân lưu.
Việc các đội bán hàng không thể chốt giao dịch cho thấy sự yếu kém trong chiến lược và thực hiện bán hàng.