Definition of ineptitude

ineptitudenoun

vô hiệu hóa

/ɪˈneptɪtjuːd//ɪˈneptɪtuːd/

"Ineptitude" comes from the Latin "in-" (not) and "aptus" (fit, suitable). This means it literally translates to "not fit" or "unsuitable." The word evolved through Old French "inaptitude" and eventually reached its current form in English during the 16th century. The concept of being "unfit" or "unsuitable" in a specific situation is at the heart of the word, highlighting a lack of skill, ability, or competence.

Summary
type danh từ
meaningtính lạc lõng; điều lạc lõng
meaningtính dớ dẩn, tính vô lý
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
namespace
Example:
  • The team's ineptitude in the second half of the game cost them the victory.

    Sự yếu kém của đội trong hiệp 2 đã khiến họ phải trả giá bằng chiến thắng.

  • The company's poor financial planning displayed a glaring ineptitude for managing resources.

    Khả năng lập kế hoạch tài chính kém của công ty cho thấy sự bất lực rõ ràng trong việc quản lý nguồn lực.

  • The politician's inability to deliver a clear message exhibited an ineptitude for public speaking.

    Việc chính trị gia không thể truyền tải thông điệp rõ ràng cho thấy sự bất lực trong việc nói trước công chúng.

  • The manager's lack of leadership skills exposed a profound ineptitude for managing people.

    Việc người quản lý thiếu kỹ năng lãnh đạo đã bộc lộ sự bất lực sâu sắc trong việc quản lý con người.

  • The student's failure to complete assignments consistently showed an ineptitude for time management.

    Việc học sinh không hoàn thành bài tập thường xuyên cho thấy sự kém cỏi trong việc quản lý thời gian.

  • The chef's lack of expertise in fusion cuisine demonstrated an ineptitude for experimenting with new flavors.

    Việc đầu bếp thiếu chuyên môn về ẩm thực kết hợp cho thấy sự bất lực trong việc thử nghiệm các hương vị mới.

  • The doctor's misdiagnosis of a patient's condition highlighted an ineptitude for medical diagnosis.

    Việc bác sĩ chẩn đoán sai tình trạng của bệnh nhân đã làm nổi bật sự bất lực trong chẩn đoán y khoa.

  • The author's negligence to research conflicts well in his stories exposed a serious ineptitude for historical accuracy.

    Sự thiếu nghiên cứu kỹ lưỡng về xung đột trong các câu chuyện của tác giả đã bộc lộ sự bất lực nghiêm trọng về tính chính xác của lịch sử.

  • The football team's repeated failure to score in important matches exposed an ineptitude for penalty shootouts.

    Việc đội bóng liên tục không ghi được bàn thắng trong những trận đấu quan trọng đã bộc lộ sự bất lực trong loạt sút luân lưu.

  • The sales teams' inability to close deals indicated an ineptitude for sales strategy and execution.

    Việc các đội bán hàng không thể chốt giao dịch cho thấy sự yếu kém trong chiến lược và thực hiện bán hàng.