không hiệu quả
/ˌɪnɪˈfektɪvnəs//ˌɪnɪˈfektɪvnəs/"Ineffectiveness" is a combination of the prefix "in-" meaning "not" and the word "effectiveness." "Effectiveness" originates from the Middle English "effectivnesse," which comes from the Latin "effectus" meaning "effect." The "-ness" suffix denotes a state or quality, creating the noun "ineffectiveness" meaning the state of being not effective.
Chiến lược tiếp thị mới cho thấy sự kém hiệu quả rõ rệt trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng và công ty phải xem xét lại cách tiếp cận của mình.
Thuốc do bác sĩ kê đơn tỏ ra không hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân và các phương pháp điều trị thay thế đã được cân nhắc.
Cuộc họp được triệu tập để giải quyết vấn đề này đã không hiệu quả vì không có giải pháp cụ thể nào được đưa ra.
Đánh giá hiệu suất của nhân viên cho thấy mức độ kém hiệu quả đáng báo động vì công việc của họ giảm đáng kể so với tiêu chuẩn mong đợi.
Ngân sách phân bổ cho dự án không hiệu quả do kế hoạch tài chính kém và kỳ vọng không thực tế.
Hệ thống an ninh được lắp đặt trong tòa nhà không cung cấp được mức độ bảo vệ mong muốn, khiến nó không có hiệu quả trong việc ngăn chặn kẻ xâm nhập.
Chiến dịch quan hệ công chúng do tổ chức phát động đã không tạo được tác động, dẫn đến việc không hiệu quả trong việc cải thiện danh tiếng của công ty.
Các buổi hướng dẫn do giảng viên thực hiện không hiệu quả trong việc giúp học viên cải thiện kỹ năng và cần phải tìm hiểu các phương pháp giảng dạy thay thế.
Quá trình đàm phán tỏ ra không hiệu quả trong việc đạt được thỏa thuận chung vì cả hai bên đều không muốn thỏa hiệp.
Chính sách được thực hiện để giải quyết vấn đề này đã tỏ ra không hiệu quả trong việc giải quyết tận gốc rễ của vấn đề và thậm chí còn làm tình hình trở nên trầm trọng hơn.