thừa nhân viên, sa thải
/rɪˈdʌnd(ə)nsi/The word "redundancy" comes from the Latin word "redundare," meaning "to flow back or overflow." It was first used in English in the 16th century to describe something that was superfluous or excessive. The concept of "redundancy" in language, referring to unnecessary repetition, emerged later. This evolved into the modern meaning of "redundancy" as the state of being unnecessary or superfluous, often applied to jobs or workers that are no longer needed.
the situation when somebody has to leave their job because there is no more work available for them
tình huống khi ai đó phải rời bỏ công việc của họ vì không còn việc làm nào cho họ nữa
Hàng nghìn công nhân nhà máy đang phải đối mặt với tình trạng dư thừa.
chấp nhận/tự nguyện dự phòng (= đề nghị nghỉ việc)
mối đe dọa của sự dư thừa bắt buộc
Tất cả nhân viên đều được hưởng trợ cấp thôi việc.
200 công nhân đã được cấp thông báo sa thải.
Phần lớn tổn thất của các công ty đều xuất phát từ chi phí dự phòng.
Thông báo sa thải đã được gửi tới 200 công nhân.
60 công nhân tại một nhà máy quần áo phải đối mặt với tình trạng dư thừa vì công ty đang chuyển địa điểm.
Ngân hàng sẽ cắt giảm 3.500 nhân viên trong vòng năm năm tới.
Việc đóng cửa mỏ dẫn đến tình trạng dư thừa trên quy mô lớn.
Related words and phrases
the state of not being necessary or useful
tình trạng không cần thiết hoặc hữu ích
Ngôn ngữ tự nhiên được đặc trưng bởi sự dư thừa (= các từ được sử dụng không thực sự cần thiết để ai đó hiểu được ý nghĩa).
Do suy thoái kinh tế gần đây, công ty chúng tôi đã phải cắt giảm nhân sự ở nhiều bộ phận bán hàng và tiếp thị.
Chính phủ đã công bố một chương trình mới nhằm giải quyết vấn đề dư thừa lao động ngày càng gia tăng trong các ngành công nghiệp lao động lành nghề.
Việc tái cấu trúc tổ chức khiến nhiều nhân viên cảm thấy không chắc chắn về tình trạng sa thải của mình.
Tỷ lệ sa thải cao trong ngành sản xuất đã dẫn đến tình trạng sụt giảm đáng kể việc làm tại địa phương.