Definition of unmentionable

unmentionableadjective

không thể nói ra

/ʌnˈmenʃənəbl//ʌnˈmenʃənəbl/

The word "unmentionable" originated in the mid-19th century in England as a euphemism to avoid speaking of certain topics that were deemed too vulgar, shocking, or scandalous for polite society. Its original meaning was literally "not fit to be spoken of," implying that the subject was so woeful or repulsive that its mention would compromise one's respectability. In essence, the word "unmentionable" was employed as a way to subtlety hint at or allude to something without actually committing to a direct or explicit reference. Today, the usage of "unmentionable" has evolved, and it can refer to various aspects such as undesirable traits, awkward situations, and taboo topics. In professional settings, it often denotes sensitive information that should be kept confidential due to its potential harm to individuals or organizations. However, in more informal contexts, "unmentionable" might be used to describe unpleasant experiences, embarrassing incidents, or social blunders that ought to be avoided or forgotten. Despite its etymological roots, the word "unmentionable" remains a versatile part of the English language, reflecting the nuanced and often complex nature of human communication.

Summary
type tính từ
meaningkhông nên nói đến (vì quá chướng...)
type danh từ
meaningcái không nên nói đến
meaning(số nhiều) (thông tục) quần
namespace
Example:
  • The spy refused to reveal the name of their informant, as it was completely unmentionable.

    Điệp viên từ chối tiết lộ tên người cung cấp thông tin vì điều đó hoàn toàn không thể đề cập đến.

  • The doctor warned his patient not to discuss the medical procedure they were about to undergo, as it was utterly unmentionable.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân không được thảo luận về quy trình y tế mà họ sắp trải qua vì đó là điều hoàn toàn không thể đề cập đến.

  • The detective hesitated to bring up the scandalous affair that plagued the celebrity's past, knowing it would be highly unmentionable.

    Thám tử ngần ngại không muốn nhắc đến chuyện tai tiếng trong quá khứ của người nổi tiếng này, vì biết rằng chuyện này không thể đề cập đến.

  • The senator's political opponent knew that revealing the details of the corruption scandal would be unmentionable in the heat of the election campaign.

    Đối thủ chính trị của thượng nghị sĩ biết rằng việc tiết lộ chi tiết về vụ bê bối tham nhũng sẽ là điều không thể đề cập trong lúc chiến dịch tranh cử đang diễn ra sôi nổi.

  • The priest instructed his parishioners to refrain from discussing the contents of their confessions, as it was entirely unmentionable outside the church's walls.

    Vị linh mục đã chỉ thị cho giáo dân của mình không được thảo luận về nội dung lời thú tội của họ, vì điều đó hoàn toàn không được phép đề cập bên ngoài nhà thờ.

  • The CEO requested complete confidentiality regarding the sensitive trade secrets, deeming them utterly unmentionable in any business circle.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu bảo mật hoàn toàn các bí mật thương mại nhạy cảm, coi chúng là điều không thể đề cập đến trong bất kỳ giới kinh doanh nào.

  • The editor refused to publish the author's misleading claims, as they were completely unmentionable in the world of journalism.

    Biên tập viên đã từ chối đăng những tuyên bố sai lệch của tác giả vì chúng hoàn toàn không được phép đề cập đến trong thế giới báo chí.

  • The parent warned their child not to disclose the gift they'd received, as it was entirely unmentionable until the big reveal.

    Người cha đã cảnh báo con mình không được tiết lộ món quà mà chúng nhận được, vì hoàn toàn không được phép nhắc đến cho đến khi có sự tiết lộ lớn.

  • The gossip columnist swallowed back details of the celebrity scandal, deeming them highly unmentionable as the story would badly trespass on the celebrity's personal life.

    Nhà báo chuyên viết tin đồn đã nuốt lại những chi tiết về vụ bê bối của người nổi tiếng, coi đó là điều không thể đề cập đến vì câu chuyện sẽ xâm phạm nghiêm trọng đến đời tư của người nổi tiếng.

  • The judge instructed the jury to disregard any unmentionable evidence brought forward by the defense as it remained irrelevant in the court of law.

    Thẩm phán yêu cầu bồi thẩm đoàn bỏ qua mọi bằng chứng không thể đề cập được do bên bào chữa đưa ra vì chúng không liên quan đến tòa án.