Definition of indecorous

indecorousadjective

bất lịch sự

/ɪnˈdekərəs//ɪnˈdekərəs/

The word "indecorous" can be traced back to the late Middle English language, around the 1420s. Its origins can be found in the Old French word "indecoreus" which meant "without grace" or "having no courtesy." During the Middle Ages, the concept of decorum, or appropriateness, became a central tenet of social and intellectual discourse. Behavior that was improper, either in an intellectual or social sense, was deemed "indecorous." For example, discussing certain taboo topics in the presence of ladies was considered indecorous, as it would disrupt the peaceful atmosphere of the gathering. The purposes of even the slightest social norms were to uphold decorum and maintain social harmony. The meaning and usage of "indecorous" quickly evolved over time, as it came to be understood as referring to behavior that contravened decorum and resulted in improper or unladylike conduct. Today, "indecorous" describes behavior that disregards social, cultural, or intellectual norms, causing offense or discomfort to others. The term is still used in various social situations, such as denunciation of candidates' displays of rudeness or disrespect, decrying the indecorousness of certain lifestyles or appearances, or referencing the impropriety of certain topics of discussion. In essence, "indecorous" represents an affront to established societal decorum, resulting in a loss of social grace and refinement.

Summary
type tính từ
meaningkhông phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s
namespace
Example:
  • Sarah's excessive burping during the formal dinner party was decidedly indecorous.

    Việc Sarah ợ hơi quá mức trong bữa tiệc tối trang trọng thực sự là khiếm nhã.

  • The conversation at the birthday party became indecorous when the topic turned to bodily functions.

    Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc sinh nhật trở nên khiếm nhã khi chủ đề chuyển sang chức năng của cơ thể.

  • The brick-colored pantsuit that the bride wore on her wedding day was somewhat indecorous.

    Bộ quần áo màu gạch mà cô dâu mặc trong ngày cưới có phần khiếm nhã.

  • The loud, unruly behavior of the teenagers in the movie theater was truly indecorous.

    Hành vi ồn ào, hỗn láo của những thanh thiếu niên trong rạp chiếu phim thực sự vô lễ.

  • It was indecorous of the audience member to keep interrupting the speaker with inane questions.

    Thật là khiếm nhã khi khán giả liên tục ngắt lời diễn giả bằng những câu hỏi vô nghĩa.

  • The group's after-dinner sing-along at the fancy restaurant was simply too indecorous for the elegant atmosphere.

    Buổi ca hát sau bữa tối của nhóm tại nhà hàng sang trọng này quá khiếm nhã so với bầu không khí tao nhã ở đây.

  • The guest who arrived an hour late and dressed in shorts and a T-shirt was definitely acting in an indecorous manner.

    Vị khách đến muộn một tiếng, mặc quần short và áo phông chắc chắn đã có hành động khiếm nhã.

  • Laughing loudly during the quiet moments of a play or musical is a most indecorous act.

    Cười lớn trong những khoảnh khắc yên tĩnh của một vở kịch hay nhạc kịch là hành động vô cùng khiếm nhã.

  • The act of picking one's nose in public is truly an indecorous behavior.

    Hành động ngoáy mũi nơi công cộng thực sự là một hành vi khiếm nhã.

  • The guest who drank excessively and made a scene at the wedding reception acted in an utterly indecorous manner.

    Vị khách đã uống quá nhiều rượu và gây náo loạn tại tiệc cưới đã hành động theo một cách hoàn toàn vô lễ.