bảo mật
/ˌkɒnfɪˈdenʃl//ˌkɑːnfɪˈdenʃl/The word "confidential" originates from the Latin word "confidere," meaning "to trust." It was first used in English in the 16th century, referring to something entrusted to another person. The term evolved to describe information that should be kept secret and only shared with those who have been granted permission. The "con-" prefix emphasizes the idea of sharing with or entrusting to a limited group, while "-fidential" points to the act of trusting or having faith. This etymology reveals the core meaning of "confidential" as information deserving of trust and secrecy.
meant to be kept secret and not told to or shared with other people
có nghĩa là được giữ bí mật và không được nói hoặc chia sẻ với người khác
thông tin/tài liệu mật
Hồ sơ y tế của bạn được bảo mật nghiêm ngặt (= hoàn toàn bí mật).
Vụ việc phải được giữ bí mật.
Những phát hiện này được bảo mật nghiêm ngặt.
dữ liệu bí mật thương mại
Nhân viên hoàn toàn nhận thức được rằng họ không được sử dụng thông tin bí mật cho mục đích giao dịch nội gián.
Phong bì ghi rằng nó là riêng tư và bí mật.
showing that what you are saying is private or secret
cho thấy những gì bạn đang nói là riêng tư hoặc bí mật
Anh nói với giọng bí mật, giọng trầm xuống.
trusted with private or secret information
đáng tin cậy với thông tin riêng tư hoặc bí mật
thư ký bí mật