Definition of shameful

shamefuladjective

xấu hổ

/ˈʃeɪmfl//ˈʃeɪmfl/

The word "shameful" has originated from the Old English word "sceamfull," which meant "causing shame" or "disgraceful." This word was derived from the Proto-Germanic root *skam-a-, which meant "shame." The Old English word "sceamfull" was composed of two parts - "sceam" (shame) and "full" (fulfill). Initially, the word referred to anything that brought shame or disgrace to someone, such as an act of dishonor or a violent crime. Eventually, the meaning of "shameful" extended to include things that were deliberately done with a lack of honor or integrity, such as deceitful or immoral behaviors. In the Middle English era, the spelling of the word changed to "shamfull" and later to "shameful." The word's meaning has remained largely consistent since that time, although it has been used in a variety of contexts, from religious connotations to contemporary societal norms. In modern English, "shameful" is often associated with actions that run contrary to societal or moral codes, such as cheating, stealing, or treating others with contempt. It can also be used to describe feelings of guilt or remorse that result from such acts. In summary, the word "shameful" originated from the Old English word "sceamfull," which meant "causing shame" or "disgraceful," derived from the Proto-Germanic root *skam-a-, which meant "shame." Over time, the meaning of the word has evolved to include moral connotations and a variety of contemporary societal norms.

Summary
type tính từ
meaninglàm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ
namespace
Example:
  • The school's poor test scores have become a shameful issue that needs to be addressed by administration.

    Điểm thi kém của trường đã trở thành vấn đề đáng xấu hổ cần được ban quản lý giải quyết.

  • It's shameful to mistreat animals and the organization is working hard to put a stop to this kind of behavior.

    Việc ngược đãi động vật là điều đáng xấu hổ và tổ chức này đang nỗ lực hết sức để chấm dứt hành vi này.

  • The politician's acceptance of bribes is a shameful act that has tarnished his credibility.

    Việc chính trị gia nhận hối lộ là hành động đáng xấu hổ làm hoen ố uy tín của ông ta.

  • She felt an overwhelming sense of shame for the mistake she made and vowed to never let it happen again.

    Cô cảm thấy vô cùng xấu hổ vì lỗi lầm mình đã mắc phải và thề sẽ không bao giờ để điều đó xảy ra nữa.

  • It's disgustingly shameful that some individuals still believe that human trafficking is acceptable.

    Thật đáng xấu hổ khi một số cá nhân vẫn tin rằng nạn buôn người là điều có thể chấp nhận được.

  • The lack ofsupport for mental health issues in the workplace is a shameful and archaic notion that needs to change.

    Việc thiếu sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc là một quan niệm đáng xấu hổ và lỗi thời cần phải thay đổi.

  • The environmental damage caused by factories is a shameful wound on our planet that demands our urgent attention.

    Thiệt hại về môi trường do các nhà máy gây ra là một vết thương đáng xấu hổ trên hành tinh của chúng ta và đòi hỏi chúng ta phải quan tâm ngay lập tức.

  • The country's stance on immigration has become a shameful embarrassment to its people.

    Lập trường của đất nước về vấn đề nhập cư đã trở thành nỗi xấu hổ đáng xấu hổ đối với người dân.

  • It's shameful that basic human rights such as access to clean water are not a reality for everyone.

    Thật đáng xấu hổ khi các quyền cơ bản của con người như quyền được tiếp cận nước sạch vẫn chưa trở thành hiện thực đối với tất cả mọi người.

  • The failure to take action on climate change is a shameful abdication of our responsibility to future generations.

    Việc không hành động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là sự thoái thác trách nhiệm đáng xấu hổ của chúng ta đối với các thế hệ tương lai.